Xe đạp địa hình TREK Procaliber 9.5 [2022-2024]

65.000.000 đ

    Thêm vào giỏ hàng

    Nhà cung cấp:

    Nó phù hợp với bạn nếu

    Bạn yêu những con đường mòn xuyên rừng. Bạn đã từng thử sức trong một số giải đua XC khu vực và tận hưởng từng khoảnh khắc trong những giải đua này. Giờ đây bạn muốn đầu tư nghiêm túc hơn. Bạn đang tìm kiếm một chiếc xe đua địa hình chất lượng với khung carbon, tuy nhiên, mức giá hợp lý cho người mới bắt đầu.

    Công nghệ bạn được trang bị

    Một khung xe carbon nhẹ và cứng với hệ thống giảm chấn tích hợp IsoSpeed, giảm xóc trước RockShox Judy SL hành trình 100mm với lò xo hơi Solo Air cùng khoá phuộc TurnKey. Bộ truyền động chất lượng cao Shimano Deore 1x12, thắng đĩa thuỷ lực Shimano mạnh mẽ và bộ vành 29" Tubeless Ready nhanh nhẹn.

    Và trên tất cả là

    Procaliber 9.5 mang lại cho bạn mọi ưu thế của một chiếc xe đua khung carbon, tối ưu với công nghệ IsoSpeed, trong một mức giá hết sức hấp dẫn nhưng đồng thời vẫn chú trọng vào chất lượng trên những phụ tùng quan trọng nhất.

     

    Quý khách vui lòng liên hệ:
     Địa chỉ: Số 10 ngách 17 ngõ 26 Nguyên Hồng, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội.
    0904.636.123
        Email: viethungcuong@gmail.com
        Website: Sunbike.vn

    • KHUNG

      OCLV Mountain CarbonIsoSpeed, tapered head tube, Knock Block, internal control routing, balanced post-mount brake, Boost148

    • PHUỘC TRƯỚC

      RockShox Judy SL, Solo Air spring, TurnKey lockout, tapered steerer, Boost110, 15 mm Maxle Stealth, 100 mm travel

    • HÀNH TRÌNH PHUỘC TỐI ĐA

      110mm

    • ĐÙM TRƯỚC

      Bontrager alloy, sealed bearing, alloy axle, 6-bolt, Boost110, 15 mm thru axle

    • ĐÙM SAU

      Bontrager alloy, sealed bearing, 6-bolt, Shimano MicroSpline freehub, Boost148, 12 mm thru axle

    • VÀNH XE

      Bontrager Kovee, double-wall, Tubeless Ready, 28-hole, 23 mm width, Presta valve

    • nan hoa

      15 g, stainless

    • lốp XE

      Bontrager XR2 Team Issue, Tubeless Ready, Inner Strength sidewall, aramid bead, 120 tpi, 29×2.20″

    • PHỤ KIỆN lốp

      Bontrager TLR valve, 50 mm

    • DÂY TIM

      Bontrager TLR

    • CỠ lốp TỐI ĐA

      29×2.40″

    • TAY ĐỀ

      Shimano Deore M6100, 12-speed

    • ĐỀ SAU

      Shimano Deore M6100, long cage

    • GIÒ ĐẠP

      Shimano MT511, 30T steel ring, Boost, 170 mm length (175mm on M, M/L, L, XL )

    • TRỤC GIỮA

      Shimano MT500, 92 mm, PressFit

    • Ổ LÍP

      Shimano Deore M6100, 10-51, 12-speed

    • xích XE

      Shimano Deore M6100, 12-speed

    • CỠ ĐĨA TỐI ĐA

      36T

    • BÀN ĐẠP

      Không đi kèm

    • YÊN XE

      Bontrager Arvada, steel rails, 138 mm width

    • CỐT YÊN

      Bontrager alloy, 31.6 mm, 12 mm offset, 330 mm length (360 mm – M / 400 mm on M, M/L, L, XL, XXL)

    • TAY LÁI

      Bontrager Line, alloy, 35 mm, 15 mm rise, various width depended on size

    • BAO TAY NẮM

      Bontrager XR Trail Comp, nylon lock-on

    • CỔ LÁI

      Bontrager Rhythm Comp, Knock Block, 31.8 mm, 0-degree, various length depended on size

    • BỘ CỔ

      Knock Block Integrated, 62-degree radius, cartridge bearing, 1-1/8” top, 1.5” bottom

    • HỆ THỐNG phanh

      Shimano MT200 hydraulic disc

    • ĐĨA phanh

      Shimano RT26, 160 mm, 6-bolt

    • TRỌNG LƯỢNG

      M – 11.81 kg / 26.04 lbs (with TLR sealant, no tubes)

    • TẢI TRỌNG

      Trọng lượng tối đa giới hạn: 300 pounds (136kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe)

    Cỡ khung số 15.5 17.5 18.5 19.5 21.5 23
    Cỡ khung Alpha S M ML L XL XXL
    Cỡ bánh 29″ 29″ 29″ 29″ 29″ 29″
    A — Chiều dài ống ngồi 39.3 41.9 44.4 47 51 54.5
    B — Góc ống ngồi 72.8° 72.8° 72.8° 72.8° 72.8° 72.8°
    Góc ống ngồi hiệu dụng 73.8° 73.8° 73.8° 73.8° 73.8° 73.8°
    C — Chiều dài ống đầu 9 9 9 9 10.5 12
    D — Góc ống đầu 68.8° 68.8° 68.8° 68.8° 68.8° 68.8°
    E — Ống trên hiệu dụng 57 59.5 61 62.5 65.9 68.3
    F — Khoảng sáng gầm 31.3 31.3 31.3 31.3 31.3 31.3
    G — Độ rơi trục giữa 6 6 6 6 6 6
    H — Chiều dài ống sên 43.2 43.2 43.2 43.2 43.2 43.2
    I — Offset 4.2 4.2 4.2 4.2 4.2 4.2
    J — Trail 10 10 10 10 10 10
    K — Cự ly tâm bánh 107.8 110.3 111.8 113.3 116.8 119.4
    L — Chiều cao đứng thẳng (Standover) 71.5 75.5 76.5 78.4
    Cỡ khung Chiều cao người lái (cm/inch  ) Chiều dài đùi trong (Inseam)
    XS 137.0 – 155.0 cm / 4’5.9″ – 5’1.0″ 64.0 -73.0 cm / 25.2″ – 28.7″
    S 153.0 – 162.0 cm / 5’0.2″ – 5’3.8″ 72.0 -76.0 cm / 28.3″ – 29.9″
    M 161.0 – 172.0 cm / 5’3.4″ – 5’7.7″ 76.0 -81.0 cm / 29.9″ – 31.9″
    M/L 170.0 – 179.0 cm / 5’6.9″ – 5’10.5″ 80.0 -84.0 cm / 31.5″ – 33.1″
    L 177.0 – 188.0 cm / 5’9.7″ – 6’2.0″ 83.0 -88.0 cm / 32.7″ – 34.6″
    XL 186.0 – 196.0 cm / 6’1.2″ – 6’5.2″ 87.0 -92.0 cm / 34.3″ – 36.2″

    Giỏ hàng của tôi (0)
    • Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn