Nó phù hợp với bạn nếu...
Bạn cho rằng thành công của mỗi chuyến đi là số cảnh đẹp bạn được ngắm nhìn, và bạn không đơn thuần chỉ là đạp xe, mà bạn đang tìm kiếm một hành trình mới để thoát khỏi những bận rộn thường ngày, để làm mới tâm hồn & trí óc ở những chân trời mới. Bạn cảm nhận được tiếng gọi mời của những cung đường xa, và bạn muốn một chiếc xe Touring đáng tin cậy như người đồng hành thân tín nhất để cùng bạn trên mọi nẻo đường.
Công nghệ bạn được trang bị
Một khung xe thắng đĩa cấu tạo từ hợp kim thép Cro-Moly custom-butted chế tạo theo công thức riêng của Trek, với phuộc trước hợp kim nhôm ty bật dạng ThruSkew, dải truyền động 27 tốc độ đảm bảo bạn vượt qua mọi cung đường đèo dốc, hệ thống tay lắc Shimano Sora hiệu suất cao, bộ vành xe Bontrager Tubeless Ready hỗ trợ công nghệ vỏ không ruột kết hợp cùng vỏ xe cao cấp hạn chế thủng bánh trên đường dài. Hệ thống baga trước & sau chuẩn touring cùng một hệ thống thắng đĩa cơ mạnh mẽ và dễ sửa chữa.
Và trên tất cả là
Trek 520 là loài ngựa thồ thuần chủng. Sẵn sàng cho mọi hành trình dài. Dòng xe này được trang bị sẵn mọi tính năng cần thiết để bạn bắt đầu chuyến đi ngay sau khi mở thùng. Baga trước. Baga sau. Và một hệ thống truyền động hiệu suất cao từ một thương hiệu tên tuổi.
Quý khách vui lòng liên hệ:
Địa chỉ: Số 10 ngách 17 ngõ 26 Nguyên Hồng, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội.
0904.636.123
Email: viethungcuong@gmail.com
Website: Sunbike.vn
-
KHUNG
-
PHUỘC
-
ĐÙM TRƯỚC
-
ĐÙM SAU
-
VÀNH
-
lốp XE
-
TAY ĐỀ
-
ĐỀ TRƯỚC
-
ĐỀ SAU
-
BỘ GIÒ DĨA
-
Ổ LÍP
-
xích
-
BÀN ĐẠP
-
YÊN XE
-
CỐT YÊN
-
TAY LÁI
-
BAO TAY NẮM
-
CỔ LÁI
-
BỘ CỔ
-
BỘ phanh
-
TRỌNG LƯỢNG
-
TẢI TRỌNG
Cỡ khung |
48 cm |
51 cm |
54 cm |
57 cm |
60 cm |
63cm |
||||||||
Cỡ bánh |
700c |
700c |
700c |
700c |
700c |
700c |
|
|||||||
A |
Ống ngồi |
44.0 |
48.2 |
51.2 |
54.3 |
57.5 |
60.5 |
|||||||
B |
Góc ống ngồi |
74.3° |
74.0° |
73.8° |
73.57° |
73.0° |
72.8° |
|||||||
C |
Ống đầu |
11.5 |
12.5 |
14.0 |
16.0 |
20.0 |
23.0 |
|||||||
D |
Góc ống đầu |
69.5° |
70.0° |
71.0° |
71.8° |
71.8° |
72.3° |
|||||||
E |
Ống trên hiệu dụng |
52.0 |
53.1 |
54.3 |
55.7 |
58.3 |
60.3 |
|||||||
F |
Khoảng cách trục giữa |
27.4 |
27.4 |
27.8 |
27.8 |
27.8 |
27.8 |
|||||||
G |
Độ rơi trục giữa |
7.5 |
7.5 |
7.0 |
7.0 |
7.0 |
7.0 |
|||||||
H |
Ống sên |
45.0 |
45.0 |
45.0 |
45.0 |
45.0 |
45.0 |
|||||||
I |
Offset |
5.2 |
5.2 |
5.2 |
5.2 |
5.2 |
5.2 |
|||||||
J |
Trail |
7.4 |
7.1 |
5.9 |
5.9 |
5.9 |
5.6 |
|||||||
K |
Trục cơ sở |
104.1 |
104.5 |
104.8 |
105.2 |
107.4 |
108.6 |
|||||||
L |
Chiều cao đứng thẳng |
71.3 |
74.1 |
76.8 |
79.4 |
82.6 |
85.4 |
|||||||
M |
Độ với khung |
36.8 |
37.3 |
37.8 |
38.3 |
39.2 |
40.0 |
|||||||
N |
Chiều cao khung |
54.0 |
55.1 |
56.5 |
58.7 |
62.5 |
65.5 |
|||||||
|
Cỡ khung xe |
47 cm |
50 cm |
52 cm |
54 cm |
56 cm |
58 cm |
61 cm |
||||||
|
Cỡ bánh |
700c |
700c |
700c |
700c |
700c |
700c |
700c |
||||||
A |
Chiều dài ống ngồi |
44.4 |
47.6 |
49.3 |
51.3 |
53.3 |
55.3 |
58.3 |
||||||
B |
Góc ống ngồi |
75.3° |
75.0° |
74.5° |
74.0° |
73.6° |
73.3° |
73.0° |
||||||
C |
Chiều dài ống đầu |
9.5 |
11.0 |
12.3 |
13.8 |
15.7 |
17.6 |
20.5 |
||||||
D |
Góc ống đầu |
70.8° |
71.0° |
71.5° |
72.0° |
72.0° |
72.3° |
72.3° |
||||||
E |
Ống trên hiệu dụng |
50.7 |
51.8 |
53.1 |
54.4 |
55.8 |
57.0 |
58.8 |
||||||
G |
Độ rơi trục giữa |
7.0 |
7.0 |
7.0 |
6.8 |
6.8 |
6.5 |
6.5 |
||||||
H |
Chiều dài ống sên |
42.5 |
42.5 |
42.5 |
42.5 |
42.5 |
42.5 |
42.5 |
||||||
I |
Offset |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
||||||
J |
Trail |
7.5 |
7.4 |
7.1 |
6.7 |
6.7 |
6.6 |
6.6 |
||||||
K |
Trục cơ sở |
99.5 |
100.1 |
100.5 |
101.0 |
102.0 |
102.8 |
104.3 |
||||||
L |
Chiều cao đứng thẳng |
72.4 |
74.7 |
76.1 |
77.9 |
79.6 |
81.6 |
84.3 |
||||||
M |
Độ với khung |
37.1 |
37.5 |
37.9 |
38.3 |
38.7 |
39.1 |
39.7 |
||||||
N |
Chiều cao khung |
51.9 |
53.4 |
54.7 |
56.2 |
58.0 |
59.7 |
62.4 |
Cỡ khung | Chiều cao người lái (cm / inch) | Chiều dài đùi trong (Inseam) |
48 | 158.0 – 163.0 cm /5’2.2″ – 5’4.2″ | 74.0 – 77.0 cm / 29.1″ – 30.3″ |
51 | 162.0 – 168.0 cm /5’3.8″ – 5’6.1″ | 76.0 – 79.0 cm / 29.9″ – 31.1″ |
54 | 168.0 – 174.0 cm /5’5.7″ – 5’8.5″ | 78.0 – 82.0 cm /30.7″ – 32.3″ |
57 | 173.0 – 184.0 cm /5’8.1″ – 5’10.9″ | 81.0 – 85.0 cm / 31.9″ – 33.5″ |
60 | 185.0 – 190.0 cm /6’0.4″ – 6’3.2″ | 86.0 – 90.0 cm / 33.9″ – 35.4″ |
63 | 190.0 – 197.0 cm /6’2.8″ – 6’5.6″ | 89.0 – 93.0 cm / 35.0″ – 36.6″ |
Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn