Xe đạp touring TREK 520

31.900.000 đ

    Thêm vào giỏ hàng

    Nhà cung cấp:

    Nó phù hợp với bạn nếu...

    Bạn cho rằng thành công của mỗi chuyến đi là số cảnh đẹp bạn được ngắm nhìn, và bạn không đơn thuần chỉ là đạp xe, mà bạn đang tìm kiếm một hành trình mới để thoát khỏi những bận rộn thường ngày, để làm mới tâm hồn & trí óc ở những chân trời mới. Bạn cảm nhận được tiếng gọi mời của những cung đường xa, và bạn muốn một chiếc xe Touring đáng tin cậy như người đồng hành thân tín nhất để cùng bạn trên mọi nẻo đường.

    Công nghệ bạn được trang bị

    Một khung xe thắng đĩa cấu tạo từ hợp kim thép Cro-Moly custom-butted chế tạo theo công thức riêng của Trek, với phuộc trước hợp kim nhôm ty bật dạng ThruSkew, dải truyền động 27 tốc độ đảm bảo bạn vượt qua mọi cung đường đèo dốc, hệ thống tay lắc Shimano Sora hiệu suất cao, bộ vành xe Bontrager Tubeless Ready hỗ trợ công nghệ vỏ không ruột kết hợp cùng vỏ xe cao cấp hạn chế thủng bánh trên đường dài. Hệ thống baga trước & sau chuẩn touring cùng một hệ thống thắng đĩa cơ mạnh mẽ và dễ sửa chữa.

    Và trên tất cả là

    Trek 520 là loài ngựa thồ thuần chủng. Sẵn sàng cho mọi hành trình dài. Dòng xe này được trang bị sẵn mọi tính năng cần thiết để bạn bắt đầu chuyến đi ngay sau khi mở thùng. Baga trước. Baga sau. Và một hệ thống truyền động hiệu suất cao từ một thương hiệu tên tuổi.

    Quý khách vui lòng liên hệ:
     Địa chỉ: Số 10 ngách 17 ngõ 26 Nguyên Hồng, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội.
    0904.636.123
        Email: viethungcuong@gmail.com
        Website: Sunbike.vn

    • KHUNG

      Khung thắng đĩa hợp kim thép Chromoly custom butted đặc biệt từ Trek. Có ngàm gắn baga và vè xe.

    • PHUỘC

      Phuộc hợp kim nhôm dành cho thắng đĩa với các ngàm gắn baga đặt thấp. Khoá bánh trước bằng khoá mở nhanh ThruSkew.

    • ĐÙM TRƯỚC

      Shimano M475

    • ĐÙM SAU

      Shimano M475

    • VÀNH

      Bontrager Affinity, Tubeless Ready, 36 căm

    • lốp XE

      Bontrager H1 Hard-case Ultimate, 700x38c hông vỏ có dải phản quang.

    • TAY ĐỀ

      Shimano Sora, 9 tốc độ

    • ĐỀ TRƯỚC

      Shimano Sora, 34.9mm clamp-type

    • ĐỀ SAU

      Shimano Alivio 9 tốc độ, Shadow Design

    • BỘ GIÒ DĨA

      Shimano Alivio, 2-piece, 48X36X26T kèm chắn dĩa

    • Ổ LÍP

      Shimano HG200, 11-36, 9 tốc độ

    • xích

      KMC X9

    • BÀN ĐẠP

      Wellgo lõi hợp kim, thân nhựa tổng hợp. Có dây bọc mũi chân.

    • YÊN XE

      Bontrager Evoke 1.5

    • CỐT YÊN

      Bontrager SSR, 2-bolt head, 27.2mm, 12mm offset

    • TAY LÁI

      Bontrager Comp VR-C, 31.8mm

    • BAO TAY NẮM

      Dây quấn tay lái Bontrager

    • CỔ LÁI

      Bontrager Elite, 31.8mm, 7 độ, có ngàm gắn đèn & đồng hồ tốc độ

    • BỘ CỔ

      Cổ thả 1-1/8˝, bạc đạn kín

    • BỘ phanh

      Thắng đĩa cơ TRP Spyre C 2.0

    • TRỌNG LƯỢNG

      57 – 14.26 kg / 31.44 lb

    • TẢI TRỌNG

      Trọng lượng tối đa giới hạn: 125 kg (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe)

     

    Cỡ khung

    48 cm

    51 cm

    54 cm

    57 cm

    60 cm

    63cm

    Cỡ bánh

    700c

    700c

    700c

    700c

    700c

    700c

     

    A

    Ống ngồi

    44.0

    48.2

    51.2

    54.3

    57.5

    60.5

    B

    Góc ống ngồi

    74.3°

    74.0°

    73.8°

    73.57°

    73.0°

    72.8°

    C

    Ống đầu

    11.5

    12.5

    14.0

    16.0

    20.0

    23.0

    D

    Góc ống đầu

    69.5°

    70.0°

    71.0°

    71.8°

    71.8°

    72.3°

    E

    Ống trên hiệu dụng

    52.0

    53.1

    54.3

    55.7

    58.3

    60.3

    F

    Khoảng cách trục giữa

    27.4

    27.4

    27.8

    27.8

    27.8

    27.8

    G

    Độ rơi trục giữa

    7.5

    7.5

    7.0

    7.0

    7.0

    7.0

    H

    Ống sên

    45.0

    45.0

    45.0

    45.0

    45.0

    45.0

    I

    Offset

    5.2

    5.2

    5.2

    5.2

    5.2

    5.2

    J

    Trail

    7.4

    7.1

    5.9

    5.9

    5.9

    5.6

    K

    Trục cơ sở

    104.1

    104.5

    104.8

    105.2

    107.4

    108.6

    L

    Chiều cao đứng thẳng

    71.3

    74.1

    76.8

    79.4

    82.6

    85.4

    M

    Độ với khung

    36.8

    37.3

    37.8

    38.3

    39.2

    40.0

    N

    Chiều cao khung

    54.0

    55.1

    56.5

    58.7

    62.5

    65.5

     

    Cỡ khung xe

    47 cm

    50 cm

    52 cm

    54 cm

    56 cm

    58 cm

    61 cm

     

    Cỡ bánh

    700c

    700c

    700c

    700c

    700c

    700c

    700c

    A

    Chiều dài ống ngồi

    44.4

    47.6

    49.3

    51.3

    53.3

    55.3

    58.3

    B

    Góc ống ngồi

    75.3°

    75.0°

    74.5°

    74.0°

    73.6°

    73.3°

    73.0°

    C

    Chiều dài ống đầu

    9.5

    11.0

    12.3

    13.8

    15.7

    17.6

    20.5

    D

    Góc ống đầu

    70.8°

    71.0°

    71.5°

    72.0°

    72.0°

    72.3°

    72.3°

    E

    Ống trên hiệu dụng

    50.7

    51.8

    53.1

    54.4

    55.8

    57.0

    58.8

    G

    Độ rơi trục giữa

    7.0

    7.0

    7.0

    6.8

    6.8

    6.5

    6.5

    H

    Chiều dài ống sên

    42.5

    42.5

    42.5

    42.5

    42.5

    42.5

    42.5

    I

    Offset

    4.5

    4.5

    4.5

    4.5

    4.5

    4.5

    4.5

    J

    Trail

    7.5

    7.4

    7.1

    6.7

    6.7

    6.6

    6.6

    K

    Trục cơ sở

    99.5

    100.1

    100.5

    101.0

    102.0

    102.8

    104.3

    L

    Chiều cao đứng thẳng

    72.4

    74.7

    76.1

    77.9

    79.6

    81.6

    84.3

    M

    Độ với khung

    37.1

    37.5

    37.9

    38.3

    38.7

    39.1

    39.7

    N

    Chiều cao khung

    51.9

    53.4

    54.7

    56.2

    58.0

    59.7

    62.4

     

    Cỡ khung Chiều cao người lái (cm / inch) Chiều dài đùi trong (Inseam)
    48 158.0 – 163.0 cm /5’2.2″ – 5’4.2″ 74.0 – 77.0 cm / 29.1″ – 30.3″
    51 162.0 – 168.0 cm /5’3.8″ – 5’6.1″ 76.0 – 79.0 cm / 29.9″ – 31.1″
    54 168.0 – 174.0 cm /5’5.7″ – 5’8.5″ 78.0 – 82.0 cm /30.7″ – 32.3″
    57 173.0 – 184.0 cm /5’8.1″ – 5’10.9″ 81.0 – 85.0 cm / 31.9″ – 33.5″
    60 185.0 – 190.0 cm /6’0.4″ – 6’3.2″ 86.0 – 90.0 cm / 33.9″ – 35.4″
    63 190.0 – 197.0 cm /6’2.8″ – 6’5.6″ 89.0 – 93.0 cm / 35.0″ – 36.6″

     


    Giỏ hàng của tôi (0)
    • Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn