Xe đạp thể thao thành phố TREK FX 2 Disc Stagger

16.500.000 đ

    Thêm vào giỏ hàng

    Nhà cung cấp:

    Nó phù hợp với bạn nếu...

    Mưa như trút nước? Điều đó không thể ngăn bạn đạp xe. Bạn muốn có một chiếc xe hybrid chất lượng với thắng đĩa hoạt động tốt trong mọi điều kiện thời tiết, cộng thêm một khung sườn xe nhẹ và các phụ tùng bền bỉ theo thời gian.

    Công nghệ bạn được trang bị

    Khung nhôm Alpha Gold nhẹ, thắng đĩa thuỷ lực cho mọi thời tiết, hệ thống truyền động Shimano với 18 tốc độ giúp bạn duy trì lực đạp vừa phải, và ngàm gắn baga, vè xe, đèn , chân chống và nhiều hơn nữa!

    Và trên tất cả là

    FX 2 Disc là một chiếc xe đạp thể thao thành phố đa chức năng với các phụ tùng thích hợp khi tập luyện, đi chợ hoặc đi làm buổi sáng. Với tùy chọn vô tận cho các phụ kiện, nhưng những gì thực sự mang đến cho chiếc xe này chính là thắng đĩa, cung cấp cho bạn hệ thống thắng tuyệt vời trong mọi điều kiện thời tiết.

    Quý khách vui lòng liên hệ:
     Địa chỉ: Số 10 ngách 17 ngõ 26 Nguyên Hồng, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội.
    0904.636.123
        Email: viethungcuong@gmail.com
        Website: Sunbike.vn

    • KHUNG

      Hợp kim nhôm Alpha Gold  Aluminum, tương thích cảm biến DuoTrap S, đi dây cáp âm sườn, flat mount disc, có ngàm gắn baga và vè xe, ty bật 135×5 mm QR

    • PHUỘC

      Hợp kim nhôm FX, flat-mount disc, có ngàm gắn baga và vè xe, khoảng cách từ tâm trục đến chóp phuộc: 405 mm, ty bật ThruSkew 5 mm QR

    • ĐÙM TRƯỚC

      Formula DC-20, hợp kim nhôm, 6-bolt, 5×100 mm QR

    • ĐÙM SAU

      Formula DC-22, hợp kim nhôm, 6-bolt, Shimano 8/9/10 freehub, 135×5 mm QR

    • VÀNH XE

      Bontrager Connection, hợp kim nhôm, double-wall, 32-hole, van Schrader

    • nan hoa

      14 g, không rỉ

    • lốp XE

      Bontrager H2 Comp, talông rộng, mật độ 30 tpi, 700×35 c

    • TAY ĐỀ

      Shimano Altus M2010, 9-speed

    • ĐỀ TRƯỚC

      Shimano Acera T3000, 34.9 mm clamp, top swing, dual pull

    • ĐỀ SAU

      Shimano Altus M2000, long cage

    • GIÒ ĐẠP

      Forged alloy, 46/30, chainguard, 170 mm length

    • Ổ LÍP

      Shimano HG200, 11-36, 9-speed

    • xích XE

      KMC X9

    • BÀN ĐẠP

      Bontrager City

    • YÊN XE

      Bontrager Sport

    • CỐT YÊN

      Bontrager alloy, 27.2 mm, 12 mm offset, dài 330 mm

    • TAY LÁI

      Size: S, M Bontrager alloy, 31.8 mm, 15 mm rise, rộng 600 mm / Size: L, XL, XXL Bontrager alloy, 31.8 mm, 15 mm rise, rộng 660 mm

    • BAO TAY NẮM

      Bontrager Satellite

    • CỔ LÁI

      Size: S, M Bontrager alloy, 31.8 mm clamp, Blendr-compatible, 7-degree, 90 mm length / Size: L, XL, XXL Bontrager alloy, 31.8 mm clamp, Blendr-compatible, 7-degree, 100 mm length

    • BỘ CHÉN CỔ

      1-1/8″ threadless, sealed cartridge bearings

    • phanh XE

      Thắng đĩa dầu Tektro HD-R280, flat-mount, 160 mm rotor

    • PHỤ KIỆN

      Vè xe, chân chống & baga sau

    • TRỌNG LƯỢNG

      M – 25.86 lb / 11.73 kg

    • TẢI TRỌNG TỐI ĐA

      Trọng lượng tối đa giới hạn: 300 pounds (136kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe)

     

    Frame size number

    S

    M

    L

    XL

     

    Wheel size

    700c

    700c

    700c

    700c

    A

    Seat tube

    38.1

    44.4

    50.8

    57.1

    B

    Seat tube angle

    74.5°

    74.0°

    73.5°

    73.0°

    C

    Head tube length

    11.5

    13

    16

    19

    D

    Head angle

    70.5°

    70.5°

    71.5°

    72.5°

    E

    Effective top tube

    54.4

    54.8

    56.8

    59

    F

    Bottom bracket height

    28.5

    28.5

    28.5

    28.5

    G

    Bottom bracket drop

    6.2

    6.2

    6.2

    6.2

    H

    Chainstay length

    44.5

    44.5

    44.5

    44.5

    I

    Offset

    5

    5

    4.5

    4.5

    J

    Trail

    7

    7

    7

    6.2

    K

    Wheelbase

    105.7

    105.7

    105.8

    106.4

    L

    Standover

    69.3

    73.5

    78.3

    83.1

    M

    Frame reach

    39.4

    38.9

    39.4

    40

    N

    Frame stack

    54.1

    55.5

    58.9

    62.1

     

    Kích thước khung Chiều cao (cm/ inch) Inseam / Chiều dài đùi trong
    S 154.0 – 167.0 cm / 5’0.6″ – 5’5.7″ 72 – 78 cm / 28.3″ – 30.7″
    M 164.0 – 177.0 cm / 5’4.6″ – 5’9.7″ 77 – 83 cm / 30.3″ – 32.7″
    L 174.0 – 187.0 cm / 5’8.5″ – 6’1.6″ 82 – 88 cm / 32.3″ – 34.6″
    XL 185.0 – 197.0 cm / 6’0.8″ – 6’5.6″ 87 – 93 cm / 34.3″ – 36.6″

    Giỏ hàng của tôi (0)
    • Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn