Xe Đạp Gravel TREK Crockett 4 Disc

45.000.000 đ

    Thêm vào giỏ hàng

    Nhà cung cấp:

    Nó phù hợp với bạn nếu...

    Nếu bạn muốn một chiếc xe để tham gia giải đua Cyclocross vào thứ Bảy, dã ngoại trên những cung đường gravel vào Chủ Nhật và đi làm vào thứ Hai - Với sự linh hoạt, hiệu suất cao cân bằng với giá trị.

    Công nghệ bạn được trang bị

    Một khung xe hợp kim nhôm 300 Series Alpha Aluminum nhẹ và khỏe, với công nghệ hàn mượt Invisible Weld Technology, khoảng trống phuộc rộng, cho phép sử dụng cỡ vỏ lớn hơn, trục đùm 12mm, ngàm gắn vè xe, bộ phuộc IsoSpeed Cross carbon với khả năng hấp thụ chấn động, lực thắng mạnh mẽ & ổn định đến từ hệ thống thắng đĩa thủy lực ngàm Flat mount. Cuối cùng, hiệu suất & sự đơn giản đến từ hệ thống truyền động một dĩa SRAM Apex 1x11.

    Và trên tất cả là

    Crockett 4 Disc là chiếc xe linh hoạt đa mục đích. Từ đua cyclocross, phiêu lưu trên những cung đường gravel hay di chuyển hàng ngày. Với khung xe hợp kim nhôm công nghệ cao được chế tác mượt mà như một khung carbon, phụ tùng cao cấp đáng tin cậy và hệ thống thắng đĩa thủy lực mạnh mẽ.

    Quý khách vui lòng liên hệ:
     Địa chỉ: Số 10 ngách 17 ngõ 26 Nguyên Hồng, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội.
    0904.636.123
        Email: viethungcuong@gmail.com
        Website: Sunbike.vn

    • KHUNG

      Hợp kim nhôm 300 Series Alpha Aluminum siêu nhẹ, công nghệ hàn mượt Invisible Weld Technology, tapered head tube, công nghệ điều khiển cáp ngầm Control Freak, 3S chain keeper, ngàm thắng đĩa flat mount, 142x12mm thru axle

    • PHUỘC

      Trek Cross carbon, cổ phuộc tapered carbon, cáp âm phuộc, ngàm gắn vè xe, ngàm thắng đĩa flat mount, 395mm axle-to-crown, 12x100mm thru axle

    • ĐÙM TRƯỚC

      Formula RX-512 alloy, 6-bolt, 100x12mm thru axle

    • ĐÙM SAU

      Formula RX-142 alloy, 6-bolt, Shimano 11-speed freehub, 142x12mm thru axle

    • VÀNH

      Bontrager Affinity Disc, Tubeless Ready, 24-hole, 21mm width, presta valve

    • Nan hoa

      14g aero stainless steel, black

    • lốp XE

      Bontrager CX3 Team Issue, aramid bead, 120 tpi, 700x32c

    • TAY ĐỀ

      SRAM Apex, 11 speed

    • ĐỀ SAU

      SRAM Apex 1, long cage, 42T max cog

    • GIÒ ĐẠP

      Size: 50, 52 – Praxis Alba M30, 40T, 30mm spindle, 170mm length | Size: 54, 56 – Praxis Alba M30, 40T, 30mm spindle, 172.5mm length | Size: 58, 61 – Praxis Alba M30, 40T, 30mm spindle, 175mm length | Size: 47 – Praxis Alba M30, 40T, 30mm spindle, 165mm length

    • TRỤC GIỮA

      Praxis, T47 threaded, internal bearing

    • Ổ LÍP

      SRAM PG-1130, 11-32, 11 speed

    • XÍCH

      SRAM PC-1130, 11 speed

    • BÀN ĐẠP

      Không kèm theo

    • YÊN XE

      Bontrager Montrose Comp, steel rails, 138mm width

    • CỐT YÊN

      Bontrager Comp, 6061 alloy, 27.2mm, 8mm offset, 330mm length

    • TAY LÁI

      Size: 50, 52 – Bontrager Comp VR-C, alloy, 31.8mm, 100mm reach, 124mm drop, 40cm width | Size: 54, 56 – Bontrager Comp VR-C, alloy, 31.8mm, 100mm reach, 124mm drop, 42cm width | Size: 58, 61 – Bontrager Comp VR-C, alloy, 31.8mm, 100mm reach, 124mm drop, 44cm width | Size: 47 – Bontrager Comp VR-C, alloy, 31.8mm, 100mm reach, 124mm drop, 38cm width

    • DÂY QUẤN TAY LÁI

      Bontrager Supertack Perf tape

    • CỔ LÁI

      Size: 50 – Bontrager Elite, 31.8mm, Blendr compatible, 7 degree, 80mm length | Size: 52, 54 – Bontrager Elite, 31.8mm, Blendr compatible, 7 degree, 90mm length | Size: 56, 58 – Bontrager Elite, 31.8mm clamp, Blendr compatible, 7 degree, 100mm length | Size: 61 – Bontrager Elite, 31.8mm clamp, Blendr compatible, 7 degree, 110mm length | Size: 47 – Bontrager Elite, 31.8mm, Blendr compatible, 7 degree, 70mm length

    • BỘ CỔ

      FSA Integrated, sealed cartridge bearing, 1-1/8” top, 1.5” bottom

    • BỘ THẮNG

      Thắng đĩa cơ Tektro C550, dual piston, flat mount, 160mm rotor

    • TRỌNG LƯỢNG

      56 – 9.20 kg / 20.28 lbs

    • TẢI TRỌNG

      275 pounds (125 kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe)

     

     

    Cỡ khung xe

    47 cm

    50 cm

    52 cm

    54 cm

    56 cm

    58 cm

    61 cm

     

    Cỡ bánh

    700c

    700c

    700c

    700c

    700c

    700c

    700c

    A

    Chiều dài ống ngồi

    44.4

    47.6

    49.3

    51.3

    53.3

    55.3

    58.3

    B

    Góc ống ngồi

    75.3°

    75.0°

    74.5°

    74.0°

    73.6°

    73.3°

    73.0°

    C

    Chiều dài ống đầu

    9.5

    11.0

    12.3

    13.8

    15.7

    17.6

    20.5

    D

    Góc ống đầu

    70.8°

    71.0°

    71.5°

    72.0°

    72.0°

    72.3°

    72.3°

    E

    Ống trên hiệu dụng

    50.7

    51.8

    53.1

    54.4

    55.8

    57.0

    58.8

    G

    Độ rơi trục giữa

    7.0

    7.0

    7.0

    6.8

    6.8

    6.5

    6.5

    H

    Chiều dài ống sên

    42.5

    42.5

    42.5

    42.5

    42.5

    42.5

    42.5

    I

    Offset

    4.5

    4.5

    4.5

    4.5

    4.5

    4.5

    4.5

    J

    Trail

    7.5

    7.4

    7.1

    6.7

    6.7

    6.6

    6.6

    K

    Trục cơ sở

    99.5

    100.1

    100.5

    101.0

    102.0

    102.8

    104.3

    L

    Chiều cao đứng thẳng

    72.4

    74.7

    76.1

    77.9

    79.6

    81.6

    84.3

    M

    Độ với khung

    37.1

    37.5

    37.9

    38.3

    38.7

    39.1

    39.7

    N

    Chiều cao khung

    51.9

    53.4

    54.7

    56.2

    58.0

    59.7

    62.4

    Cỡ khung Chiều cao người lái Chiều dài đùi trong (Inseam)
    47 152.0 – 158.0 cm 71.0 – 75.0 cm
    50 158.0 – 163.0 cm 74.0 – 77.0 cm
    52 163.0 – 168.0 cm 76.0 – 79.0 cm
    54 168.0 – 174.0 cm 78.0 – 82.0 cm
    56 174.0 – 180.0 cm 81.0 – 85.0 cm
    58 180.0 – 185.0 cm 84.0 – 87.0 cm″
    61 185.0 – 191.0 cm 86.0 – 90.0 cm

     


    Giỏ hàng của tôi (0)
    • Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn