Xe đạp đua đường trường TREK Emonda SL 5 Disc

79.000.000 đ
  • Chọn Màu:
  • Xám

Thêm vào giỏ hàng

Nó phù hợp với bạn nếu

Bạn muốn hiệu suất & trọng lượng của một chiếc xe đua carbon. Bạn là người mới đến với môn xe đạp đua đường trường và đang muốn một chiếc xe mới thay thế cho chiếc xe đua khung nhôm của mình, và bạn muốn các phụ tùng chất lượng, đáng tin cậy, lực thắng mạnh mẽ cũng nhưng cảm giác lái tuyệt vời của một khung xe carbon OCLV thiết kế khí động học.

Công nghệ bạn được trang bị

Một khung xe carbon OCLV 500 Series nhẹ nhàng với thiết kế tối ưu khí động học, một bộ truyền động Shimano full-group 105 11 tốc độ đáng tin cậy, hệ thống thắng đĩa thủy lực ngàm flat-mount gọn gàng, mạnh mẽ, tính năng đi dây cáp âm sườn để tạo ra vẻ ngoài hoàn hảo và cuối cùng là một cặp bánh hợp kim cao cấp Bontrager Tubeless Ready.

Và trên hết là

Chiếc xe nhẹ và tối ưu khí động học này giúp bạn lướt qua những con đèo nhanh hơn, nhẹ nhàng hơn. Với lực thắng mạnh mẽ từ hệ thống thắng đĩa dầu, nó cho phép bạn giữ tốc độ cao lâu hơn trước khi vào cua, nhờ đó chiếm được ưu thế về tốc độ.

Quý khách vui lòng liên hệ:
 Địa chỉ: Số 10 ngách 17 ngõ 26 Nguyên Hồng, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội.
0904.636.123
    Email: viethungcuong@gmail.com
    Website: Sunbike.vn

  • KHUNG

    Ultralight 500 Series OCLV Carbon, Ride Tuned performance tube optimization, tapered head tube, internal routing, DuoTrap S compatible, flat mount disc, 142x12mm thru axle

     

     

     

  • PHUỘC

    Emonda SL full carbon, tapered carbon steerer, internal brake routing, flat mount disc, 12x100mm thru axle

  • ĐÙM TRƯỚC

    Bontrager alloy, sealed bearing, centerlock disc, 100x12mm thru axle

  • ĐÙM SAU

    Bontrager alloy, sealed bearing, centerlock, Shimano 11-speed freehub, 142x12mm thru axle

  • VÀNH XE

    Bontrager Paradigm SL, Tubeless Ready, 24-hole, 21 mm width, Presta valve

  • nan hoa

    14g stainless steel

  • lốp XE

    Bontrager R1 Hard-Case Lite, wire bead, 60 tpi, 700x28c

     

     

     

  • CỠ lốp TỐI ĐA

    28c

  • TAY ĐỀ

    Shimano 105 R7020, 11 speed (Short reach lever on size: 47, 50, 52)

  • ĐỀ TRƯỚC

    Shimano 105 R7000, braze-on

  • ĐỀ SAU

    Shimano 105 R7000, short cage, 30T max cog

  • GIÒ ĐẠP

    Shimano 105 R7000, 50/34 (compact); 165mm length (Size: 47); 170mm length (size 50, 52); 172.5mm length (Size: 54, 56, 58); 175mm length (Size: 60, 62)

  • TRỤC GIỮA

    Praxis, T47 threaded, internal bearing

     

     

     

  • Ổ LÍP

    Shimano 105 R7000, 11-30, 11 speed

  • xích XE

    Shimano 105 HG601, 11 speed

  • CỠ ĐĨA LỚN NHẤT

    1x: 50T; 2x: 53/39T

  • BÀN ĐẠP

    Không đi kèm

  • YÊN XE

    Bontrager P3 Verse Comp, steel rails, 155mm width (Size: 47, 50, 52), 145mm width (Size: 54, 56, 58, 60, 62)

  • CỐT YÊN

    Bontrager alloy seatmast cap, 10mm offset, short length (Size: 47, 50, 52, 54) ; tall length (Size: 56, 58, 60, 62)

  • TAY LÁI

    Bontrager Comp VR-C, alloy, 31.8mm, 100mm reach, 124mm drop, 38cm width (Size: 47, 50); 40cm width (size 52); 42cm width (Size: 54, 56, 58); 44cm width (Size: 60, 62)

  • DÂY QUẤN TAY LÁI

    Bontrager Supertack Perf tape

  • CỔ LÁI

    Bontrager Elite, 31.8mm, Blendr compatible, 7 degree, 70mm length (Size:47); 80mm length (Size: 50); 80mm length (Size: 52, 54); 100mm length (Size: 56); 110mm length (Size: 58, 60, 62)

  • BỘ phanh

    Shimano 105 hydraulic disc, flat mount

  • ĐĨA phanh

    Shimano SM-RT70, 160mm, Centerlock

  • TRỌNG LƯỢNG

    56 – 9.15 kg / 20.18 lbs

  • TẢI TRỌNG

    275 pounds (125 kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe)

Cỡ khung 47 cm 50 cm 52 cm 54 cm 56 cm 58 cm 60 cm 62 cm 64 cm
Cỡ bánh 700c 700c 700c 700c 700c 700c 700c 700c 700c
A — Chiều dài ống ngồi 42.4 45.3 48.3 49.6 52.5 55.3 57.3 59.3 61.3
B — Góc ống ngồi 74.6° 74.6° 74.2° 73.7° 73.3° 73.0° 72.8° 72.5° 72.3°
C — Chiều dài ống đầu 10 11.1 12.1 13.1 15.1 17.1 19.1 21.1 25
D — Góc ống đầu 72.1° 72.1° 72.8° 73.0° 73.5° 73.8° 73.9° 73.9° 74.0°
E — Ống trên hiệu dụng 51.2 52.1 53.4 54.3 55.9 57.4 58.6 59.8 61
G — Độ rơi trục giữa 7.2 7.2 7.2 7 7 6.8 6.8 6.8 6.8
H — Chiều dài ống sên 41 41 41 41 41 41.1 41.1 41.2 41.3
I — Offset 4.5 4.5 4.5 4.5 4 4 4 4 4
J — Trail 6.8 6.2 5.8 5.6 5.8 5.7 5.6 5.6 5.5
K — Cự ly tâm bánh 97.2 97.4 97.7 98.1 98.3 99.2 100.1 101
Cỡ khung Chiều cao người lái Chiều dài đùi trong (Inseam)
47 152.0 – 158.0 cm 71.0 – 75.0 cm
50 158.0 – 163.0 cm 74.0 – 77.0 cm
52 163.0 – 168.0 cm 76.0 – 79.0 cm
54 168.0 – 174.0 cm 78.0 – 82.0 cm
56 174.0 – 180.0 cm 81.0 – 85.0 cm
58 180.0 – 185.0 cm 84.0 – 87.0 cm
60 185.0 – 190.0 cm 86.0 – 90.0 cm
62 190.0 – 195.0 cm 89.0 – 92.0 cm
64 195.0 – 200.0 cm 91.0 – 94.0 cm

Giỏ hàng của tôi (0)
  • Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn