Xe đạp đua đường trường TREK Emonda ALR 4 Disc


 

42.900.000 đ
  • Chọn Màu:
  • Vàng
    Cam
    Ghi

Thêm vào giỏ hàng

Nó phù hợp với bạn nếu...

Bạn là chú trọng vào sự cân bằng giữa hiệu suất, giá trị và tốc độ. Bạn muốn một chiếc xe đua đường trường nhẹ và được trang bị hệ thống thắng đĩa. Bạn muốn tận dụng toàn bộ hiệu suất mà một chiếc xe đua mang lại, nhưng với mức chi phí hợp lý và chiếc xe cũng phải mang lại trải nghiệm lái đủ tốt để cùng bạn đi tiếp nhiều năm sau này.

Công nghệ bạn được trang bị

Một bộ khung hợp kim nhôm 300 Series Alpha Aluminium với ống khung được tạo hình đặc biệt và hàn với kỹ thuật hàn mượt Invisible Weld Technology. Kỹ thuật hàn này tạo ra vẻ ngoài hoàn hảo như một chiếc xe carbon. Hệ thống truyền động 2x10 tốc độ Shimano Tiagra. Phuộc trước carbon Émonda SL, bộ vành Tubeless Ready, hệ thống thắng đĩa thuỷ lực ngàm Flat mount và cuối cùng là khả năng đi dây âm sườn ở cả trên khung và phuộc.

Và trên tất cả là

Émonda ALR 4 Disc là dòng xe đua đường trường tuyệt vời với mức giá vô cùng dễ chịu, tuy nhiên, hiệu suất chiếc xe này mang lại chắc chắn vượt xa hơn những gì bạn mong đợi. Như trên một chiếc xe carbon đắt tiền.

Quý khách vui lòng liên hệ:
 Địa chỉ: Số 10 ngách 17 ngõ 26 Nguyên Hồng, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội.
0904.636.123
    Email: viethungcuong@gmail.com
    Website: Sunbike.vn

  • KHUNG

    Hợp kim nhôm 300 Series Alpha Aluminum siêu nhẹ, mối hàn mượt Invisible Weld Technology, ống đầu tapered, BB86.5, ngàm thắng đĩa Flat Mount, đi dây cáp âm sườn, tương thích cảm biến DuoTrap S

  • PHUỘC

    Emonda SL full carbon, cổ phuộc tapered carbon, đi dây âm, flat-mount disc, 12×100 mm thru axle

  • ĐÙM TRƯỚC

    Bontrager alloy, sealed bearing, CenterLock disc, 100×12 mm thru axle

  • ĐÙM SAU

    Bontrager alloy, sealed bearing, CenterLock, Shimano 11-speed freehub, 142×12 mm thru axle

  • VÀNH XE

    Bontrager Affinity Disc, Tubeless Ready, 24-hole, 21 mm width, Presta valve

  • lốp XE

    Bontrager R1 Hard-Case Lite, wire bead, 60 tpi, 700x 25 c

  • TAY ĐỀ

    Shimano Tiagra R4725, short-reach lever, 10-speed

  • ĐỀ TRƯỚC

    Shimano Tiagra 4700, braze-on

  • ĐỀ SAU

    Shimano Tiagra 4700, long cage, 34T max cog

  • GIÒ ĐẠP

    Shimano Tiagra 4700, 50/34, 170 mm length (Size 54, 56: 172.5 mm length / Size 58, 60, 62, 64: 175 mm length)

  • TRỤC GIỮA

    Shimano BB71, 86.5 mm, PressFit

  • Ổ LÍP

    Shimano Tiagra HG500, 12-28, 10-speed

  • xích XE

    Shimano Tiagra HG54, 10-speed

  • BÀN ĐẠP

    Không đi kèm

  • YÊN XE

    Bontrager Montrose Comp, steel rails, 138 mm width

  • CỐT YÊN

    Bontrager Comp, 6061 alloy, 27.2 mm, 8 mm offset, 330 mm length (Size 47: 250 mm length)

  • TAY LÁI

    Bontrager Comp VR-C, alloy, 31.8 mm, 100 mm reach, 124 mm drop, 38 cm width

  • DÂY QUẤN TAY LÁI

    Bontrager Supertack Perf tape

  • CỔ LÁI

    Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 70 mm length (Size 50: 80 mm length / Size 52, 54: 90 mm length / Size 56, 58: 100 mm length / Size 60, 62: 110 mm length)

  • BỘ CỔ

    FSA Integrated, sealed cartridge bearing, 1-1/8″ top, 1.5″ bottom

  • HỆ THỐNG phanh

    Thắng đĩa thuỷ lực Shimano 105

  • ĐĨA phanh

    Shimano SM-RT70, 160 mm, CenterLock

  • TRỌNG LƯỢNG

    56 – 9.33 kg / 20.58 lbs

  • TẢI TRỌNG

    275 pounds (125 kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe)

Cỡ khung 47 cm 50 cm 52 cm 54 cm 56 cm 58 cm 60 cm 62 cm
Cỡ bánh 700c 700c 700c 700c 700c 700c 700c 700c
A — Chiều dài ống ngồi 44.4 47.6 49.3 50.6 53.3 55.3 57.3 59.3
B — Góc ống ngồi 74.6° 74.6° 74.2° 73.7° 73.3° 73.0° 72.8° 72.5°
C — Chiều dài ống đầu 11.5 13 14 15.5 17 19 21 23
D — Góc ống đầu 71.2° 72.1° 72.8° 73.0° 73.5° 73.8° 73.9° 73.9°
E — Ống trên hiệu dụng 51.3 52.1 53.4 54.3 56 57.3 58.6 59.8
G — Độ rơi trục giữa 7.2 7.2 7.2 7 7 6.8 6.8 6.8
H — Chiều dài ống sên 41 41 41 41 41 41.1 41.1 41.2
I — Offset 4.5 4.5 4.5 4.5 4 4 4 4
J — Trail 6.7 6.1 5.7 5.6 5.8 5.6 5.6 5.5
K — Cự ly tâm bánh 97.4 97.4 97.7 98.1 98.3 99.2 100.1 101
L — Chiều cao đứng thẳng 69.8 70.7 72.9 74.2 76.7 78.6 80.4 82.2
M — Frame reach
Cỡ khung Chiều cao người lái Chiều dài đùi trong (Inseam)
44 150.0 – 155.0 cm 71.0 – 73.0 cm
47 152.0 – 159.0 cm 71.0 – 75.0 cm
50 157.0 – 164.0 cm 74.0 – 77.0 cm
52 162.0 – 169.0 cm 76.0 – 79.0 cm
54 167.0 – 174.0 cm 78.0 – 82.0 cm
56 173.0 – 180.0 cm 81.0 – 85.0 cm
58 179.0 – 186.0 cm 84.0 – 87.0 cm
60 184.0 – 191.0 cm 86.0 – 90.0 cm
62 189.0 – 196.0 cm 89.0 – 92.0 cm
64 194.0 – 200.0 cm 91.0 – 94.0 cm


 


Giỏ hàng của tôi (0)
  • Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn