Xe đạp đua đường trường TREK Domane SL 6 eTap [2023] Gen 4

125.000.000 đ

    Thêm vào giỏ hàng

    Nhà cung cấp:

    Nó phù hợp với bạn nếu...

    Mọi hành trình bắt đầu trên cung đường, nhưng không chỉ có thế. Bạn muốn một chuyến đi cân bằng giữa chất lượng, sự thoải mái và tốc độ. Vẻ ngoài quan trọng, nhưng độ tin cậy cũng vậy, và bạn yêu thích thiết lập không dây công nghệ cao của hệ thống SRAM Rival AXS và sức mạnh hệ thống thắng đĩa. Được hoàn thiện với khung carbon và Công nghệ IsoSpeed ​ bạn biết rằng mỗi chuyến đi sẽ là một giấc mơ.

    Công nghệ bạn được trang bị

    Một khung xe carbon 500 OCLV Series với hệ thống giảm xóc IsoSpeed tích hợp trong khung sườn. Hệ thống truyền động điện tử không dây SRAM Rival eTap AXS 2x12 và thắng đĩa phẳng mạnh mẽ. Thêm vào đó, bánh xe cao cấp hỗ trợ công nghệ Tubeless, tay lái khối, khoang phụ kiện tích hợp trong khung sườn và và tính năng đi dây âm giúp tạo ra cái nhìn gọn gàng & cao cấp.

    Và trên tất cả là

    Tất cả những lợi ích khi lướt trên đường của một chiếc Domane carbon, với thiết lập SRAM Rival hoàn toàn không dây và khả năng mạnh mẽ của thắng đĩa. Chiếc xe nhanh, nhẹ, êm ái và sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu, với độ hở lốp 38c cao giúp bạn luôn vượt lên trên những con đường và sỏi đá.

    Quý khách vui lòng liên hệ:
     Địa chỉ: Số 10 ngách 17 ngõ 26 Nguyên Hồng, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội.
    0904.636.123
        Email: viethungcuong@gmail.com
        Website: Sunbike.vn

    • KHUNG

      500 Series OCLV CarbonIsoSpeed  ống yên, bộ chứa phụ kiện tích hợp trong khung sườn, ống cổ tapered, đi dây âm, ống chụp cốt yên vi chỉnh, bộ giữ sên 3S,  ngàm thắng đĩa Flat Mount, 142x12mm thru axle

    • PHUỘC

      Domane SL carbon, tapered carbon steerer, internal brake routing, mudguard mounts, flat-mount disc, 12×100 mm thru axle

    • BÁNH TRƯỚC 

      Bontrager Paradigm Comp 25, Tubeless Ready, 25 mm rim width, 100×12 mm thru axle

    • BÁNH SAU 

      Bontrager Paradigm Comp 25, Tubeless Ready, 25 mm rim width, SRAM XD-R 12-speed freehub, 142×12 thru axle

    • KHOÁ ĐÙM SAU

      Bontrager Switch thru-axle, removable lever

    • VÀNH XE

      Bontrager Paradigm Comp 25, Tubeless Ready, 25mm rim width, 100x12mm thru axle

    • lốp XE

      Bontrager R3 Hard-Case Lite, Tubeless Ready, aramid bead, 120 tpi, 700×32 c

    • CỠ lốp TỐI ĐA

      38c tires (with at least 4mm of clearance to frame)

    • PHỤ KIỆN lốp

      Bontrager TLR sealant, 180 ml/6 oz

    • DÂY TIM

      Bontrager TLR

    • TAY ĐỀ

      SRAM Rival eTap AXS, 12-speed

    • ĐỀ TRƯỚC

      SRAM Rival eTap AXS, braze-on

    • ĐỀ SAU

      SRAM Rival eTap AXS

    • GIÒ ĐẠP

      Size: 47 SRAM Rival, 46/33, DUB, 165 mm length | Size:  50, 52 170mm length | Size: 54, 56 172.5mm length | Size: 58, 60, 62  175mm length

    • CHÉN TRỤC GIỮA

      SRAM DUB, T47 threaded, internal bearing

    • Ổ LÍP

      SRAM XG-1250, 10-36, 12-speed

    • xích XE

      SRAM Rival, 12-speed

    • BÀN ĐẠP

      Không bao gồm

    • YÊN XE

      Size: 44, 47, 50, 52  Bontrager P3 Comp, short nose, 155 mm width | Size: 54, 56, 58, 60, 62 Bontrager P3 Comp, short nose, 145 mm width

    • CỐT YÊN

      Size: 44, 47, 50, 52, 54, 56, Domane carbon seat post, KVF2 shaping, 20 mm offset, 280 mm length | Size:  58, 60, 62 Domane carbon seat post, KVF2 shaping, 20 mm offset, 320 mm length

    • TAY LÁI

      Size: 47 Bontrager Elite IsoZone VR-SF, alloy, 31.8 mm, internal Di2 routing, 75 mm reach, 128 mm drop, 36 cm width | Size: 50 Bontrager Elite IsoZone VR-SF, alloy, 31.8 mm, internal Di2 routing, 75 mm reach, 128 mm drop, 38 cm width  | Size: 52 Bontrager Elite IsoZone VR-SF, alloy, 31.8 mm, internal Di2 routing, 75 mm reach, 128 mm drop, 40 cm width  | Size: 54, 56 Bontrager Elite IsoZone VR-SF, alloy, 31.8 mm, internal Di2 routing, 75 mm reach, 128 mm drop, 42 cm width  | Size: 58, 60, 62 Bontrager Elite IsoZone VR-SF, alloy, 31.8 mm, internal Di2 routing, 75 mm reach, 128 mm drop, 44 cm width

    • DÂY QUẤN TAY LÁI

      Bontrager Supertack Perf tape

    • CỔ LÁI

       Size: 47 Bontrager RCS Pro, 7-degree, 70 mm length | Size: 50 80mm length | Size: 52, 54 , 90mm length | Size: 56, 58  100mm length | Size: 60, 62  110mm length

    • ĐĨA phanh

      SRAM Paceline, rounded, CenterLock, 160 mm

    • TÚI PHỤ KIỆN

      Bontrager BITS Internal Frame Storage Bag

    • TRỌNG LƯỢNG

      56 – 20.28 lbs / 9.2 kg

    • TẢI TRỌNG

      Tối đa 125kg bao gồm người lái, khung và đồ đạc trên xe

     

    Cỡ khung

    44 cm

    47 cm

    50 cm

    52 cm

    54 cm

    56 cm

    58 cm

    60 cm

    62 cm

     

    Cỡ bánh

    700c

    700c

    700c

    700c

    700c

    700c

    700c

    700c

    700c

    A

    Chiều dài ống ngồi

    39

    42

    45.0

    47.5

    50.0

    52.5

    54.8

    56.7

    58.6

    B

    Góc ống ngồi

    74.6°

    74.6°

    74.6°

    74.2°

    73.7°

    73.3°

    73.0°

    72.8°

    72.5°

    C

    Chiều dài ống đầu

    9.5

    11

    13

    14.5

    16

    17.5

    19.5

    22

    24.5

    D

    Góc ống đầu

    70.3°

    71.0°

    71.1°

    71.3°

    71.3°

    71.9°

    72.0°

    72.1°

    72.1°

    E

    Ống trên hiệu dụng

    50.1

    50.9

    51.9

    53.0

    54.2

    55.4

    56.7

    57.9

    59.3

    G

    Độ rơi trục giữa

    8

    8

    8

    8

    8

    7.8

    7.8

    7.5

    7.5

    H

    Chiều dài ống sên

    42

    42

    42

    42

    42

    42

    42.5

    42.5

    42.5

    I

    Offset

    5.3

    5.3

    5.3

    5.3

    5.3

    4.8

    4.8

    4.8

    4.8

    J

    Trail

    6.6

    6.1

    6.0

    5.9

    5.9

    6.1

    6

    5.9

    5.9

    K

    Trục cơ sở

    98.3

    98.6

    99.6

    100.3

    101.0

    100.8

    102.2

    103.2

    104.2

    L

    Chiều cao ống trên

    65.7

    68.6

    71.6

    73.5

    75.4

    77.6

    79.6

    81.7

    83.5

    M

    Độ với khung (Reach)

    36

    36.4

    36.8

    37.1

    37.4

    37.7

    38

    38.3

    38.6

    N

    Chiều cao khung (Stack)

    51

    52.7

    54.6

    56.1

    57.5

    59.1

    61.1

    63.2

    65.6

     

    Chiều cao  ray yên tối thiểu (với ống chụp thấp)

    53.5

    55.5

    58.5

    61.5

    64

    67

    69

    71

    73

     

    Chiều cao  ray yên tối đa (với ống chụp cao)

    63

    65

    68

    71

    73.5

    76.5

    78.5

    80.5

    82.5

     

    Cỡ khung Chiều cao người lái (cm / inch) Chiều dài đùi trong / Inseam
    44 150.0 – 155.0 cm /4’11.1″ – 5’1.0″ 71.0 – 73.0 cm / 28.0″ – 28.7″
    47 152.0 – 159.0 cm /4’11.8″ – 5’2.6″ 71.0 – 75.0 cm / 28.0″ – 30.3″
    50 157.0 – 164.0 cm /5’1.8″ – 5’4.6″ 74.0 – 77.0 cm / 29.1″ – 30.3″
    52 162.0 – 169.0 cm /5’3.8″ – 5’6.5″ 76.0 – 79.0 cm /29.9″ – 31.1″
    54 167.0 – 174.0 cm /5’5.7″ – 5’8.5″ 78.0 – 82.0 cm / 30.7″ – 32.3″
    56 173.0 – 180.0 cm /5’8.1″ – 5’10.9″ 81.0 – 85.0 cm / 31.9″ – 33.5″
    58 179.0 – 186.0 cm /5’10.5″ – 6’10.2″ 84.0 – 87.0 cm / 33.1″ – 34.3″
    60 184.0 – 191.0 cm /6’0.4″ – 6’3.2″ 86.0 – 90.0 cm / 33.9″ – 35.4″
    62 189.0 – 196.0 cm /6’2.4″ – 6’5.2″ 89.0 – 920.0 cm / 35.0″ – 36.2″

    Giỏ hàng của tôi (0)
    • Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn