Xe đạp đua đường trường TREK Domane SL 6 [2023] Gen 4

110.000.000 đ

    Thêm vào giỏ hàng

    Nhà cung cấp:

    Nó phù hợp với bạn nếu...

    Mọi hành trình bắt đầu trên cung đường, nhưng không chỉ có thế. Bạn muốn một chuyến đi cân bằng giữa chất lượng, sự thoải mái và tốc độ. Vẻ ngoài quan trọngnhưng khả năng chuyển số chính xác của hệ thống truyền động điện tử Shimano 105 Di2 và độ tin cậy của thắng đĩa dầu cũng quan trọng không kém. Được hoàn thiện với khung Carbon và Công nghệ IsoSpeed ​ bạn biết rằng mỗi chuyến đi sẽ là một giấc mơ.

    Công nghệ bạn được trang bị

    Một khung xe Carbon 500 OCLV Series với hệ thống giảm xóc IsoSpeed tích hợp trong khung sườn. Hệ thống truyền động 2x12 Shimano 105 Di2 và thắnh đĩa flat mount mạnh mẽ. Thêm vào đó, bánh xe Bontrager Paradigm Comp cao cấp hỗ trợ công nghệ Tubeless, tay lái nguyên khối, khoang phụ kiện tích hợp trong khung sườn và và tính năng đi dây âm giúp tạo ra cái nhìn gọn gàng & cao cấp. Ngàm gắn túi ống trên cho những chuyến đi dài hơn mà không cần dây đai và dây bung cồng kềnh.

    Và trên tất cả là

    Tất cả những lợi ích khi lướt trên đường của một chiếc Domane carbon, với thiết lập Shimano 105 Di2 điện tử và khả năng mạnh mẽ của thắng đĩa. Chiếc xe nhanh, nhẹ, êm ái và sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu, với độ hở lốp 38c cao giúp bạn luôn vượt lên trên những con đường và sỏi đá.

    Quý khách vui lòng liên hệ:
     Địa chỉ: Số 10 ngách 17 ngõ 26 Nguyên Hồng, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội.
    0904.636.123
        Email: viethungcuong@gmail.com
        Website: Sunbike.vn

    • KHUNG

      500 Series OCLV CarbonIsoSpeed  ống yên, bộ chứa phụ kiện tích hợp trong khung sườn, ống cổ tapered, đi dây âm, ống chụp cốt yên vi chỉnh, bộ giữ sên 3S,  ngàm thắng đĩa Flat Mount, 142x12mm thru axle

    • PHUỘC

      Domane SL carbon, tapered carbon steerer, internal brake routing, mudguard mounts, flat-mount disc, 12×100 mm thru axle

    • BÁNH TRƯỚC 

      Bontrager Paradigm Comp 25, Tubeless Ready, 25 mm rim width, 100×12 mm thru axle

    • BÁNH SAU 

      Bontrager Paradigm Comp 25, Tubeless Ready, 25 mm rim width, Shimano 11/12-speed freehub, 142×12 thru axle

    • KHOÁ ĐÙM SAU

      Bontrager Switch thru-axle, removable lever

    • VÀNH XE

      Bontrager Paradigm Comp 25, Tubeless Ready, 25mm rim width, 100x12mm thru axle

    • lốp XE

      Bontrager R3 Hard-Case Lite, Tubeless Ready, aramid bead, 120 tpi, 700×32 mm

    • CỠ lốp TỐI ĐA

      38mm – không chắn bùn , 35mm – có chắn bùn

    • PHỤ KIỆN lốp

      Bontrager TLR sealant, 180 ml/6 oz

    • DÂY TIM

      Bontrager TLR

    • TAY ĐỀ

      Shimano 105 R7170, 12-speed

    • ĐỀ TRƯỚC

      Shimano 105 R7150 Di2, braze-on, down swing

    • ĐỀ SAU

      Shimano R7150

    • GIÒ ĐẠP

      Shimano 105 R7100, 50/34

    • CHÉN TRỤC GIỮA

      Praxis, T47 threaded, internal bearing

    • Ổ LÍP

      Shimano 105 7100, 11-34, 12-speed

    • xích XE

      Shimano SLX M7100, 12-speed

    • BÀN ĐẠP

      Không bao gồm

    • YÊN XE

      Bontrager Verse Short Comp, steel rails

    • CỐT YÊN

      Domane carbon seat post, KVF shaping, 20 mm offset

    • TAY LÁI

      Bontrager Elite IsoZone VR-SF, alloy, 31.8 mm, internal Di2 routing, 75 mm reach

    • DÂY QUẤN TAY LÁI

      Bontrager Supertack Perf tape

    • CỔ LÁI

      Trek RCS Pro, -7-degree

    • ĐĨA phanh

      Shimano 105 hydraulic disc, BR-R7170 flat mount caliper, resin pad w/fin

    • TÚI PHỤ KIỆN

      Bontrager BITS Internal Frame Storage Bag

    • TRỌNG LƯỢNG

      56 – 8.90 kg/19.63 lb

    • TẢI TRỌNG

      Tối đa 125kg bao gồm người lái, khung và đồ đạc trên xe

     

    Cỡ khung

    44 cm

    47 cm

    50 cm

    52 cm

    54 cm

    56 cm

    58 cm

    60 cm

    62 cm

     

    Cỡ bánh

    700c

    700c

    700c

    700c

    700c

    700c

    700c

    700c

    700c

    A

    Chiều dài ống ngồi

    39

    42

    45.0

    47.5

    50.0

    52.5

    54.8

    56.7

    58.6

    B

    Góc ống ngồi

    74.6°

    74.6°

    74.6°

    74.2°

    73.7°

    73.3°

    73.0°

    72.8°

    72.5°

    C

    Chiều dài ống đầu

    9.5

    11

    13

    14.5

    16

    17.5

    19.5

    22

    24.5

    D

    Góc ống đầu

    70.3°

    71.0°

    71.1°

    71.3°

    71.3°

    71.9°

    72.0°

    72.1°

    72.1°

    E

    Ống trên hiệu dụng

    50.1

    50.9

    51.9

    53.0

    54.2

    55.4

    56.7

    57.9

    59.3

    G

    Độ rơi trục giữa

    8

    8

    8

    8

    8

    7.8

    7.8

    7.5

    7.5

    H

    Chiều dài ống sên

    42

    42

    42

    42

    42

    42

    42.5

    42.5

    42.5

    I

    Offset

    5.3

    5.3

    5.3

    5.3

    5.3

    4.8

    4.8

    4.8

    4.8

    J

    Trail

    6.6

    6.1

    6.0

    5.9

    5.9

    6.1

    6

    5.9

    5.9

    K

    Trục cơ sở

    98.3

    98.6

    99.6

    100.3

    101.0

    100.8

    102.2

    103.2

    104.2

    L

    Chiều cao ống trên

    65.7

    68.6

    71.6

    73.5

    75.4

    77.6

    79.6

    81.7

    83.5

    M

    Độ với khung (Reach)

    36

    36.4

    36.8

    37.1

    37.4

    37.7

    38

    38.3

    38.6

    N

    Chiều cao khung (Stack)

    51

    52.7

    54.6

    56.1

    57.5

    59.1

    61.1

    63.2

    65.6

     

    Chiều cao  ray yên tối thiểu (với ống chụp thấp)

    53.5

    55.5

    58.5

    61.5

    64

    67

    69

    71

    73

     

    Chiều cao  ray yên tối đa (với ống chụp cao)

    63

    65

    68

    71

    73.5

    76.5

    78.5

    80.5

    82.5

     

    Cỡ khung Chiều cao người lái (cm / inch) Chiều dài đùi trong / Inseam
    44 150.0 – 155.0 cm /4’11.1″ – 5’1.0″ 71.0 – 73.0 cm / 28.0″ – 28.7″
    47 152.0 – 159.0 cm /4’11.8″ – 5’2.6″ 71.0 – 75.0 cm / 28.0″ – 30.3″
    50 157.0 – 164.0 cm /5’1.8″ – 5’4.6″ 74.0 – 77.0 cm / 29.1″ – 30.3″
    52 162.0 – 169.0 cm /5’3.8″ – 5’6.5″ 76.0 – 79.0 cm /29.9″ – 31.1″
    54 167.0 – 174.0 cm /5’5.7″ – 5’8.5″ 78.0 – 82.0 cm / 30.7″ – 32.3″
    56 173.0 – 180.0 cm /5’8.1″ – 5’10.9″ 81.0 – 85.0 cm / 31.9″ – 33.5″
    58 179.0 – 186.0 cm /5’10.5″ – 6’10.2″ 84.0 – 87.0 cm / 33.1″ – 34.3″
    60 184.0 – 191.0 cm /6’0.4″ – 6’3.2″ 86.0 – 90.0 cm / 33.9″ – 35.4″
    62 189.0 – 196.0 cm /6’2.4″ – 6’5.2″ 89.0 – 920.0 cm / 35.0″ – 36.2″

    Giỏ hàng của tôi (0)
    • Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn