Xe đạp đua đường trường TREK Domane SL 5 [2023] Gen 3

89.000.000 đ

    Thêm vào giỏ hàng

    Nhà cung cấp:

    Nó phù hợp với bạn nếu...

    Bạn muốn một chiếc xe đua linh hoạt & đa dụng, với cảm giác lái mượt mà êm ái để giúp bạn bền bỉ hơn trên những hành trình khám phá suốt ngày dài. Đây là một lựa chọn tuyệt vời nếu bạn yêu thích những cung đường, nơi mà cỡ vỏ hông rộng và hệ thống thắng đĩa tạo ra trải nghiệm khác biệt hoàn toàn.

    Công nghệ bạn được trang bị

    Một khung xe carbon 500 OCLV Series với hệ thống giảm xóc IsoSpeed tích hợp trong khung sườn và trong ống cổ, một cấu trúc khung Endurance Geometry thiên về tính bền bỉ, hệ thống thắng đĩa ngàm Flat Mount và một bộ truyền động Shimano 105 2x11 tốc độ đáng tin cậy. Ngoài ra, một ống chụp cốt yên vi chỉnh, ngàm gắn vè xe và một bộ bánh xe cao cấp hỗ trợ công nghệ Tubeless kết hợp cùng cặp vỏ bản rộng 700x32c. Cuối cùng là một hệ thống dự trữ phụ kiện tích hợp trong khung sườn và tính năng đi dây âm giúp tạo ra cái nhìn gọn gàng & cao cấp.

    Và trên tất cả là

    Domane SL 5 Disc là chiếc xe được chế tạo với mục tiêu dành cho những hành trình dài, với khung xe carbon, cấu trúc Endurance Geometry ổn định và bộ giảm xóc IsoSpeed tích hợp trong khung sườn & ống cổ. Bạn còn sẽ cảm nhận được những ưu điểm đến từ bộ truyền động cao cấp Shimano 105 và hệ thống thắng đĩa thủy lực mạnh mẽ.

    Quý khách vui lòng liên hệ:
     Địa chỉ: Số 10 ngách 17 ngõ 26 Nguyên Hồng, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội.
    0904.636.123
        Email: viethungcuong@gmail.com
        Website: Sunbike.vn

    • KHUNG

      500 Series OCLV CarbonIsoSpeed ống đầu và ống yên, bộ chứa phụ kiện tích hợp trong khung sườn, ống cổ tapered, đi dây âm, ống chụp cốt yên vi chỉnh, bộ giữ sên 3S, tương thích cảm biến DuoTrap S, ngàm gắn vè, ngàm thắng đĩa Flat Mount, 142x12mm thru axle

    • PHUỘC

      Size: 44, 47 Domane SLR carbon, cổ lái carbon tapered, đi dây âm, ngàm gắn vè, ngàm thắng đĩa Flat Mount, chân phuộc carbon, 12x100mm thru axle | Size: 50, 52, 54, 56, 58, 60, 62 Domane SL carbon, cổ lái carbon tapered, đi dây âm, ngàm gắn vè, ngàm thắng đĩa Flat Mount, 12x100mm thru axle

    • ĐÙM TRƯỚC

      Bontrager alloy, sealed bearing, CenterLock disc, 100×12 mm thru axle

    • KHOÁ ĐÙM TRƯỚC

      Bontrager Switch thru axle, removable lever

    • ĐÙM SAU

      Bontrager alloy, sealed bearing, CenterLock disc, Shimano 11-speed freehub, 142×12 mm thru axle

    • KHOÁ ĐÙM SAU

      Bontrager Switch thru-axle, removable lever

    • VÀNH XE

      Bontrager Paradigm SL, Tubeless Ready, 24-hole, 21 mm width, Presta valve

    • nan hoa

      14g stainless steel

    • lốp XE

      Bontrager R3 Hard-Case Lite, Tubeless Ready, aramid bead, 120 tpi, 700×32 c

    • CỠ lốp TỐI ĐA

      38c tires (with at least 4mm of clearance to frame)

    • PHỤ KIỆN lốp

      Bontrager TLR sealant, 180 ml/6 oz

    • DÂY TIM

      Bontrager TLR

    • TAY ĐỀ

      Size: 44, 47, 50, 52 Shimano 105 R7025, short-reach lever, 11-speed | Size: 54, 56, 58, 60, 62 Shimano 105 R7020, 11 speed

    • ĐỀ TRƯỚC

      Shimano 105 R7000, braze-on

    • ĐỀ SAU

      Shimano 105 R7000, Shadow design, long cage, 34T max cog

    • GIÒ ĐẠP

      Size: 44, 47 Shimano 105 R7000, 50/34 (compact), 165mm length | Size: 47, 50, 52 Shimano 105 R7000, 50/34 (compact), 170mm length | Size: 54, 56 Shimano 105 R7000, 50/34 (compact), 172.5mm length | Size: 58, 60, 62 Shimano 105 R7000, 50/34 (compact), 175mm length

    • CHÉN TRỤC GIỮA

      Praxis, T47 threaded, internal bearing

    • Ổ LÍP

      Shimano 105 HG700-11, 11-34, 11 speed

    • xích XE

      Shimano 105 HG601, 11 speed

    • BÀN ĐẠP

      Không bao gồm

    • YÊN XE

      Bontrager P3 Verse Comp, steel rails, 145 mm width

    • CỐT YÊN

      Size: 44, 47, 50, 52, 54, 56 Bontrager carbon seatmast cap, integrated light mount, 20mm offset, 135mm length (short) | Size: 58, 60, 62 Bontrager carbon seatmast cap, integrated light mount, 20mm offset, 175mm length (long)

    • TAY LÁI

      Size: 44, 47 Bontrager Comp VR-S, alloy, 31.8mm, 81mm reach, 118mm drop, 36cm width | Size: 50 Bontrager Comp VR-S, alloy, 31.8mm, 81mm reach, 118mm drop, 38cm width | Size: 52 Bontrager Comp VR-S, alloy, 31.8mm, 81mm reach, 118mm drop, 40cm width | Size: 54, 56 Bontrager Comp VR-C, alloy, 31.8mm, 100mm reach, 124mm drop, 42cm width | Size: 58, 60, 62 Bontrager Comp VR-C, alloy, 31.8mm, 100mm reach, 124mm drop, 44cm width

    • DÂY QUẤN TAY LÁI

      Bontrager Supertack Perf tape

    • CỔ LÁI

      Size: 44 Bontrager Elite, 31.8mm, Blendr compatible, 7 degree, 60mm length | Size: 47 Bontrager Elite, 31.8mm, Blendr compatible, 7 degree, 70mm length | Size: 50 Bontrager Elite, 31.8mm, Blendr compatible, 7 degree, 80mm length | Size: 52, 54 Bontrager Elite, 31.8mm, Blendr compatible, 7 degree, 90mm length | Size: 56, 58 Bontrager Elite, 31.8mm clamp, Blendr compatible, 7 degree, 100mm length | Size: 60, 62 Bontrager Elite, 31.8mm clamp, Blendr compatible, 7 degree, 110mm length

    • ĐĨA phanh

      Shimano SM-RT70, CenterLock, 160 mm

    • TÚI PHỤ KIỆN

      Bontrager BITS Internal Frame Storage Bag

    • TRỌNG LƯỢNG

      56 – 20.28 lbs / 9.2 kg

    • TẢI TRỌNG

      Tối đa 125kg bao gồm người lái, khung và đồ đạc trên xe

     

    Cỡ khung

    44 cm

    47 cm

    50 cm

    52 cm

    54 cm

    56 cm

    58 cm

    60 cm

    62 cm

     

    Cỡ bánh

    700c

    700c

    700c

    700c

    700c

    700c

    700c

    700c

    700c

    A

    Chiều dài ống ngồi

    39

    42

    45.0

    47.5

    50.0

    52.5

    54.8

    56.7

    58.6

    B

    Góc ống ngồi

    74.6°

    74.6°

    74.6°

    74.2°

    73.7°

    73.3°

    73.0°

    72.8°

    72.5°

    C

    Chiều dài ống đầu

    9.5

    11

    13

    14.5

    16

    17.5

    19.5

    22

    24.5

    D

    Góc ống đầu

    70.3°

    71.0°

    71.1°

    71.3°

    71.3°

    71.9°

    72.0°

    72.1°

    72.1°

    E

    Ống trên hiệu dụng

    50.1

    50.9

    51.9

    53.0

    54.2

    55.4

    56.7

    57.9

    59.3

    G

    Độ rơi trục giữa

    8

    8

    8

    8

    8

    7.8

    7.8

    7.5

    7.5

    H

    Chiều dài ống sên

    42

    42

    42

    42

    42

    42

    42.5

    42.5

    42.5

    I

    Offset

    5.3

    5.3

    5.3

    5.3

    5.3

    4.8

    4.8

    4.8

    4.8

    J

    Trail

    6.6

    6.1

    6.0

    5.9

    5.9

    6.1

    6

    5.9

    5.9

    K

    Trục cơ sở

    98.3

    98.6

    99.6

    100.3

    101.0

    100.8

    102.2

    103.2

    104.2

    L

    Chiều cao ống trên

    65.7

    68.6

    71.6

    73.5

    75.4

    77.6

    79.6

    81.7

    83.5

    M

    Độ với khung (Reach)

    36

    36.4

    36.8

    37.1

    37.4

    37.7

    38

    38.3

    38.6

    N

    Chiều cao khung (Stack)

    51

    52.7

    54.6

    56.1

    57.5

    59.1

    61.1

    63.2

    65.6

     

    Chiều cao  ray yên tối thiểu (với ống chụp thấp)

    53.5

    55.5

    58.5

    61.5

    64

    67

    69

    71

    73

     

    Chiều cao  ray yên tối đa (với ống chụp cao)

    63

    65

    68

    71

    73.5

    76.5

    78.5

    80.5

    82.5

    Cỡ khung Chiều cao người lái (cm / inch) Chiều dài đùi trong / Inseam
    44 150.0 – 155.0 cm /4’11.1″ – 5’1.0″ 71.0 – 73.0 cm / 28.0″ – 28.7″
    47 152.0 – 159.0 cm /4’11.8″ – 5’2.6″ 71.0 – 75.0 cm / 28.0″ – 30.3″
    50 157.0 – 164.0 cm /5’1.8″ – 5’4.6″ 74.0 – 77.0 cm / 29.1″ – 30.3″
    52 162.0 – 169.0 cm /5’3.8″ – 5’6.5″ 76.0 – 79.0 cm /29.9″ – 31.1″
    54 167.0 – 174.0 cm /5’5.7″ – 5’8.5″ 78.0 – 82.0 cm / 30.7″ – 32.3″
    56 173.0 – 180.0 cm /5’8.1″ – 5’10.9″ 81.0 – 85.0 cm / 31.9″ – 33.5″
    58 179.0 – 186.0 cm /5’10.5″ – 6’10.2″ 84.0 – 87.0 cm / 33.1″ – 34.3″
    60 184.0 – 191.0 cm /6’0.4″ – 6’3.2″ 86.0 – 90.0 cm / 33.9″ – 35.4″
    62 189.0 – 196.0 cm /6’2.4″ – 6’5.2″ 89.0 – 920.0 cm / 35.0″ – 36.2″

    Giỏ hàng của tôi (0)
    • Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn