Xe đạp đua đường trường TREK Domane AL 2 Gen 4

24.900.000 đ

    Thêm vào giỏ hàng

    Nhà cung cấp:

    Nó phù hợp với bạn nếu...

    Bạn mới đến với môn xe đạp đường trường, hay bạn đang tìm kiếm một chiếc xe tốt hơn để nâng cấp từ chiếc xe hiện tại của bạn, đồng thời bạn cũng muốn đó là một chiếc xe với mức giá vừa phải nhưng mang lại trải nghiệm lái tuyệt vời. Bạn muốn một chiếc xe với phụ tùng chất lượng, hệ thống thắng đĩa mạnh mẽ để cùng bạn tiếp tục hành trình trong những năm sắp tới.

    Công nghệ bạn được trang bị

    Khung nhôm 100 Series Alpha với tạo hình ống hiện đại mang lại vẻ ngoài cao cấp và chất lượng cao, bộ truyền động Shimano Claris 8 tốc độ, hệ thống thắng đĩa mạnh mẽ trong mọi thời tiết, bánh xe siêu bền, khung gắn tích hợp để chở thêm đồ,tay lái loe tăng khả năng kiểm soát và độ ổn định, đồng thời lốp chuẩn tubeless 32 mm để tăng thêm thoải mái

    Và trên tất cả là

    Domane AL 2 là một chiếc xe đạp đường trường đích thực và là lựa chọn hoàn hảo nếu bạn mới bắt đầu bộ môn đạp xe. Thoải mái trong những ngày dài, đủ nhanh để hòa nhập với nhóm và cực kỳ linh hoạt khi bạn sẵn sàng phiêu lưu trên đường địa hình.

    Quý khách vui lòng liên hệ:
     Địa chỉ: Số 10 ngách 17 ngõ 26 Nguyên Hồng, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội.
    0904.636.123
        Email: viethungcuong@gmail.com
        Website: Sunbike.vn

    • KHUNG XE 

      100 Series Alpha Aluminium, tapered head tube, internal routing, mudguard mounts, flat-mount disc, 142×12 mm thru axle

    • PHUỘC

      Domane AL carbon, tapered carbon steerer, internal brake routing, mudguard mounts, flat-mount disc, 12×100 mm thru axle

    • ĐÙM TRƯỚC

      Formula RX-512 alloy, 6-bolt, 100×12 mm thru axle

    • KHOÁ ĐÙM TRƯỚC 

      Bontrager Switch chamfered thru axle, removable lever

    • ĐÙM SAU

      Formula RX-142 alloy, 6-bolt, Shimano 11-speed freehub, 142×12 mm thru axle

    • KHOÁ ĐÙM SAU

      Bontrager Switch chamfered thru axle, removable lever

    • VÀNH XE

      Bontrager Paradigm SL, Tubeless Ready, 24-hole, 21 mm width, Presta valve

    • nan hoa

      14 g stainless steel, black

    • lốp XE

      Bontrager R1 Hard-Case Lite, wire bead, 60 tpi, 700×32 mm

    • CỠ lốp TỐI ĐA

      38mm without mudguards, 35mm with mudguards

    • TAY ĐỀ

      Shimano Claris ST-R2000-R, 8 speed

    • ĐỀ TRƯỚC

      Shimano Claris R2000, 31.8 mm clamp

    • ĐỀ SAU

      Shimano Claris R2000, medium cage, 34T max cog

    • GIÒ ĐẠP

      Size: 44 – Shimano RS200, 50/34 (compact), 165 mm length | Size: 49, 52, 54 – Shimano RS200, 50/34 (compact), 170 mm length | Size: 56, 58, 61 –Shimano RS200, 50/34 (compact), 175 mm length

    • TRỤC GIỮA

      Shimano UN300, 68 mm, threaded cartridge, 110 mm spindle

    • Ổ LÍP

      Shimano HG31, CS-HG31, 11-32, 8 speed

    • xích XE

      SShimano Sora HG71, 8 speed

    • BÀN ĐẠP

      N/A

    • YÊN XE

      Verse Short, steel rails, 145 mm width

    • CỐT YÊN

      Size: 44, 49 – Bontrager Comp, 6061 alloy, 27.2 mm, 8 mm offset, 250 mm length | Size: 52, 54, 56, 58, 61 –Bontrager Comp, 6061 alloy, 27.2 mm, 8 mm offset, 330 mm length

    • TAY LÁI

      Size: 44, 49 – Bontrager Comp VR-S, alloy, 31.8 mm, 81 mm reach, 118 mm drop, 38 cm width | Size: 52 – Bontrager Comp, alloy, 31.8 mm, 80 mm reach, 121 mm drop, 40 cm control width, 44 cm drop width | Size: 54, 56 –Bontrager Comp, alloy, 31.8 mm, 80 mm reach, 121 mm drop, 42 cm control width, 46 cm drop width | Size: 58, 61 –Bontrager Comp, alloy, 31.8 mm, 80 mm reach, 121 mm drop, 44 cm control width, 48 cm drops width

    • DÂY QUẤN

      Bontrager Supertack Perf tape

    • CỔ LÁI

      Size: 44 – Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 70 mm length | Size: 49 – Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 80 mm length | Size: 52, 54 –Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 90 mm length | Size: 56, 58 – Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 100 mm length | Size: 61 – Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 110 mm length

    • BỘ CHÉN CỔ

      FSA Integrated, sealed cartridge bearing, 1-1/8″ top, 1.5″ bottom

    • phanh XE

      Tektro C550 mechanical disc brake, dual piston, flat mount

    • đĩa phanh

      Tektro wave, 6-bolt, 160 mm

    • TRỌNG LƯỢNG

      56 – 10.55 kg / 23.26 lbs

    • LƯU Ý

      Tối đa 125kg bao gồm người lái, khung và đồ đạc trên xe

    Cỡ khung 44 cm 49 cm 52 cm 54 cm 56 cm 58 cm 61cm
    Cỡ bánh 700c 700c 700c 700c 700c 700c 700c
    A — Chiều dài ống ngồi 39 44 47.5 50 52.5 54.8 57.6
    B — Góc ống ngồi 74.6° 74.6° 74.2° 73.7° 73.3° 73.0° 72.7°
    C — Chiều dài ống đầu 9.5 12.3 14.5 16 17.5 19.5 23.5
    D — Góc ống đầu 70.3° 70.8° 71.3° 71.3° 71.9° 72.0° 72.1°
    E — Ống trên hiệu dụng 50.7 51.6 53 54.2 55.4 56.7 58.6
    G — Độ rơi trục giữa 8 8 8 8 7.8 7.8 7.5
    H — Chiều dài ống sên 42 42.5 42 42 42 42.5 42.5
    I — Offset 5.3 5.3 5.3 5.3 4.8 4.8 4.8
    J — Trail 6.6 6.6 5.9 5.9 6.1 6 6.3
    K — Cự ly tâm bánh 98.3 100.1 100.3 101 100.8 102.2 103.8
    L — Chiều cao đứng thẳng 65.7 71.7 73.5 75.4 77.6 79.6 84.2
    M — Độ với khung 36 36.8 37.1 37.4 37.7 38 38.5
    N — Chiều cao khung 51 54
    Cỡ khung Chiều cao người lái Chiều dài đùi trong (Inseam)
    44 150.0 – 153.0 cm 71.0 – 73.0 cm
    49 156.0 – 162.0 cm 74.0 – 77.0 cm
    52 163.0 – 168.0 cm 76.0 – 79.0 cm
    54 168.0 – 174.0 cm 78.0 – 82.0 cm
    56 174.0 – 180.0 cm 81.0 – 85.0 cm
    58 180.0 – 185.0 cm 84.0 – 87.0 cm
    61 185.0 – 191.0 cm 86.0 – 90.0 cm

    Giỏ hàng của tôi (0)
    • Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn