Nó phù hợp với bạn nếu...
Bạn đang tìm kiếm một chiếc xe đạp băng đồng và một hệ thống giảm xóc để chuyến đi trở nên êm ái ngọt ngào hơn. Bạn muốn những tiện ích của khung Carbon và IsoStrut, đồng thời muốn một cấu hình phù hợp mà bạn có thể tin cậy và nâng cấp về sau.
Công nghệ bạn được trang bị
Một khung xe Carbon SL OCLV siêu nhẹ với hình học XC hiện đại. Phuộc RockShox Recon Gold RL hành trình 110mm với hệ thống lò xo hơi DebonAir và giảm chấn Motion Control, và Phuộc sau IsoStrut - RockShox SID Luxe 80 mm dành riêng cho Supercaliber gen 2. Bộ truyền động Shimano với sự kết hợp giữa Dore và SLX, ghi đông OCLV Carbon và cốt yên Bontrager Line Dropper. Thêm vào đó, lực thắng đáng tin cậy của hệ thống thắng đĩa thủy Shimano
Và trên tất cả là
Nếu bạn đang trên đường đua và muốn một chiến mã có thể tiến đến vạch đích, thì Supercaliber SL 9.6 là dành cho bạn. Nó được tạo ra cho những cuộc đua, với cấu trúc hình học nâng cấp và hệ thống giảm xóc đủ dẻo dai để làm phẳng những đoạn đường gồ ghề và giúp bạn tiếp tục lao đi cho đến khi vượt qua dải băng chiến thắng.
Quý khách vui lòng liên hệ:
Địa chỉ: Số 10 ngách 17 ngõ 26 Nguyên Hồng, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội.
0904.636.123
Email: viethungcuong@gmail.com
Website: Sunbike.vn
-
KHUNG
-
PHUỘC
-
PHUỘC SAU
-
BÁNH TRƯỚC
-
BÁNH SAU
-
TAY ĐỀ
-
ĐỀ SAU
-
BỘ GIÒ ĐẠP
-
TRỤC GIỮA
-
Ổ LÍP
-
xích
-
YÊN XE
-
CỐT YÊN
-
TAY LÁI
Size: M, M/L, L
Bontrager Rhythm Comp, alloy, 31.8 mm, 15 mm rise, 750mm width -
BAO TAY NẮM
-
CỔ LÁI
-
BỘ CỔ
-
BỘ phanh
-
TRỌNG LƯỢNG
-
TẢI TRỌNG
Cỡ khung | S | M | ML | L |
Cỡ bánh | 29″ | 29″ | 29″ | 29″ |
A — Chiều dài ống ngồi | 39.5 | 42 | 44 | 46 |
B — Góc ống ngồi | 70.5° | 71° | 71° | 71.5° |
Góc ống ngồi hiệu dụng | 74.5° | 74.5° | 74.5° | 74.5° |
C — Chiều dài ống đầu | 9 | 9 | 9 | 10 |
D — Góc ống đầu | 67.5° | 67.5° | 67.5° | 67.5° |
E — Ống trên hiệu dụng | 57.1 | 59.2 | 60.5 | 62.2 |
F — Khoảng sáng gầm | 32.7 | 32.7 | 32.7 | 32.7 |
G — Độ rơi trục giữa | 4.6 | 4.6 | 4.6 | 4.6 |
H — Chiều dài ống sên | 43.5 | 43.5 | 43.5 | 43.5 |
I — Offset | 4.3 | 4.3 | 4.3 | 4.3 |
J — Trail | 10.9 | 10.9 | 10.9 | 10.9 |
K — Trục cơ sở | 111.3 | 113.8 | 115.3 | 117.2 |
L — Chiều cao đứng thẳng (Stand over) | 76.0 | 77.2 | 77.2 | 77.2 |
M — Độ với khung (Frame reach) | 41.0 | 43.5 | 45.0 | 46.5 |
N — Chiều cao khung (Frame stack) | 59.0 | 59.0 | 59.0 | 59.0 |
Cỡ khung | Chiều cao người lái | Chiều dài đùi trong |
S | 153.0 – 162.0 cm | 72.0 -76.0 cm |
M | 161.0 – 172.0 cm | 76.0 -81.0 cm |
M/L | 170.0 – 179.0 cm | 80.0 -84.0 cm |
L | 177.0 – 188.0 cm | 83.0 -88.0 cm |
XL | 186.0 – 196.0 cm | 87.0 -92.0 cm |
2XL | 195.0 – 203.0 cm | 92.0 -95.0 cm |
Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn