Xe đạp địa hình TREK Supercaliber 9.9 XX1

Liên hệ

    Gọi Ngay : 0904.636.123

    Nhà cung cấp:

    Nó phù hợp với bạn nếu...

    Bạn nhắm đến chiến thắng ở những giải đua chuyên nghiệp đẳng cấp elite. Bạn cần một chiếc xe với cấu trúc khung cao cấp nhất, hệ thống phuộc hàng đầu - và hàng loạt phụ kiện carbon - để cùng bạn bứt phá trên đường đến bục vinh quang.

    Công nghệ bạn được trang bị

    Một khung xe carbon OCLV Mountain siêu nhẹ với hành trình 60mm phía sau, phuộc trước 100mm SID SL Ultimate với lò xo hơi Debon Air cùng giảm chấn Charger Race Day, kết hợp cùng phuộc sau độc quyền của Trek với sự hỗ trợ từ FOX - Trek IsoStrut - được thiết kế riêng cho Supercaliber, kèm theo đó là bộ khóa phuộc đôi TwistLoc. Hệ thống truyền động cao cấp hàng đầu từ SRAM - XX1 Eagle 1x12 tốc độ. Vành carbon Bontrager Kovee XXX 30 OCLV Mountain với đùm DT Swiss 54T với khả năng bắt líp cực nhanh, hệ thống thắng đĩa thủy lực chuyên dùng cho XC Race - SRAM Level Ultimate - với tay thắng carbon, một cốt yên Bontrager XXX OCLV Carbon và một tay lái Bontrager Kovee XXX OCLV carbon.

    Và trên tất cả là

    Nếu bạn không giành được chiến thắng, thật đáng tiếc, nhưng đó không phải là lỗi của chiếc xe này. Với trọng lượng và cấu trúc khung xe cũng như hệ thống phụ tùng đẳng cấp elite, kết hợp cùng công nghệ giảm xóc IsoStrut của chúng tôi và bộ truyền đông hàng đầu XX1 Eagle từ SRAM, việc của bạn chỉ còn là luyện tập thêm và có lẽ, một chút may mắn nữa.

    Quý khách vui lòng liên hệ:
     Địa chỉ: Số 10 ngách 17 ngõ 26 Nguyên Hồng, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội.
    0904.636.123
        Email: viethungcuong@gmail.com
        Website: Sunbike.vn

    • KHUNG

      OCLV Mountain Carbon, IsoStrut, ống cổ nở (tapered), Knock Block, công nghệ quản lý cáp và đi dây âm sườn Control Freak , Boost148, 60mm travel

    • PHUỘC

      RockShox SID SL Ultimate, DebonAir spring, Charger Race Day, damper, 44 mm offset, Boost110, 15 mm Maxle Stealth, 100 mm travel

    • PHUỘC SAU

      Trek IsoStrut, Fox Factory shock, lò xo hơi, DPS 2-position remote damper, Kashima Coat, 235×32.5mm

    • BÁNH TRƯỚC

      Bontrager Kovee XXX 30, OCLV Mountain Carbon, Tubeless Ready, centerlock, Boost110, 15mm thru axle

    • BÁNH SAU

      Bontrager Kovee XXX, OCLV Mountain Carbon, Tubeless Ready, DT Swiss 54T engagement, CenterLock, SRAM XD driver, Boost148, 12 mm thru axle

    • lốp

      Bontrager XR1 Team Issue, Tubeless Ready, Inner Strength sidewall, aramid bead, 120 tpi, 29×2.20”

    • TAY ĐỀ

      SRAM XX1 Eagle, 12 speed

    • ĐỀ SAU

      SRAM XX1 Eagle

    • GIÒ ĐẠP

      Size S: SRAM XX1 Eagle AXS Carbon, DUB, 34T alloy ring, Boost (52mm chainline), 170mm length | Size: M, M/L, L, XL: SRAM XX1 Eagle AXS Carbon, DUB, 34T alloy ring, Boost, 175 mm length

    • TRỤC GIỮA

      SRAM DUB, 92mm, PressFit

    • Ổ LÍP

      SRAM XG-1299 Eagle, 10-52, 12 speed

    • xích

      SRAM XX1 Eagle, 12 speed

    • YÊN XE

      Bontrager Montrose Pro, 7x10mm carbon rails, 138mm width

    • CỐT YÊN

      Size S: Bontrager XXX, OCLV Carbon, 31.6mm, 0mm offset, 330mm length | Size M, M/L, L, XL: Bontrager XXX, OCLV Carbon, 31.6mm, 0mm offset, 400mm length

    • TAY LÁI

      Bontrager Kovee XXX, OCLV Carbon, 35mm, 0mm rise, 720mm width

    • BAO TAY NẮM

      ESI Chunky

    • CỔ LÁI

      Size S: Bontrager Kovee Pro, 35mm, Knock Block, Blendr compatible, 13 degree, 60mm length | Size M, M/L: Bontrager Kovee Pro, 35mm, Knock Block, Blendr compatible, 13 degree, 70mm length | Size L, XL: Bontrager Kovee Pro, 35mm, Knock Block, Blendr compatible, 13 degree, 80mm length

    • BỘ CỔ

      Knock Block Integrated, super light sealed cartridge bearing, 1-1/8″ top, 1.5″ bottom

    • BỘ phanh

      SRAM Level Ultimate hydraulic disc, carbon levers

    • TRỌNG LƯỢNG

      M – 9.29 kg / 20.48 lbs (kèm ruột xe)

    • TẢI TRỌNG

      Trọng lượng tối đa giới hạn: 300 pounds (136kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe)

    Cỡ khung số 15.5 17.5 18.5 19.5 21.5 23
    Cỡ khung Alpha S M ML L XL XXL
    Cỡ bánh 29″ 29″ 29″ 29″ 29″ 29″
    A — Chiều dài ống ngồi 39.4 41.9 44.5 47 50.8 54.6
    B — Góc ống ngồi 70.0° 70.5° 70.5° 71.0° 71.0° 71.0°
    Góc ống ngồi hiệu dụng 74.0° 74.0° 74.0° 74.0° 74.0° 74.0°
    C — Chiều dài ống đầu 9 9 9 9 10.5 12
    D — Góc ống đầu 69.0° 69.0° 69.0° 69.0° 69.0° 69.0°
    E — Ống trên hiệu dụng 56.5 59.5 61 62.5 65.9 68.3
    F — Khoảng sáng gầm 32 32 32 32 32 32
    G — Độ rơi trục giữa 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3
    H — Chiều dài ống sên 43 43 43 43 43 43
    I — Offset 4.4 4.4 4.4 4.4 4.4 4.4
    J — Trail 9.6 9.6 9.6 9.6 9.6 9.6
    K — Trục cơ sở 107.9 110.6 112.1 113.6 117.2 119.7
    L — Chiều cao đứng thẳng (Stand over) 75 76 76
    Cỡ khung Chiều cao người lái (cm/inches ) Chiều dài đùi trong
    S 153.0 – 162.0 cm / 5’0.2″ – 5’3.8″ 72.0 -76.0 cm / 28.3″ – 29.9″
    M 161.0 – 172.0 cm / 5’3.4″ – 5’7.7″ 76.0 -81.0 cm / 29.9″ – 31.9″
    M/L 170.0 – 179.0 cm / 5’6.9″ – 5’10.5″ 80.0 -84.0 cm / 31.5″ – 33.1″
    L 177.0 – 188.0 cm / 5’9.7″ – 6’2.0″ 83.0 -88.0 cm / 32.7″ – 34.6″
    XL 186.0 – 196.0 cm / 6’1.2″ – 6’5.2″ 87.0 -92.0 cm / 34.3″ – 36.2″
    2XL 195.0 – 203.0 cm / 6’4.8″ – 6’7.9″ 92.0 -95.0 cm / 36.2″ – 37.4″

     

     

    Giỏ hàng của tôi (0)
    • Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn