Xe đạp địa hình TREK Supercaliber 9.8 GX

150.000.000 đ

    Thêm vào giỏ hàng

    Nhà cung cấp:

    Nó phù hợp với bạn nếu...

    Bạn muốn một chiếc xe chuyện nghiệp và bạn muốn giành chiến thắng. Bạn đang tìm kiếm một chiếc xe đạp được chế tạo để có tốc độ và khả năng đáng kinh ngạc trên cả những chặng đường khó nhất và được trang bị với những nâng cấp cho xe nhẹ, nhanh từ phuộc đến hệ thống truyền động.

    Công nghệ bạn được trang bị

    Khung OCLV Mountain Carbon siêu nhẹ với hành trình 60 mm phía sau, phuộc trước FOX Performance 32 Step-Cast 100 mm và giảm chấn IsoStrut FOX Performance độc ​​quyền của Trek được thiết kế riêng cho Supercaliber. Ngoài ra, remote khoá phuộc đôi, hệ thống truyền động SRAM GX Eagle 1x12 với giò đạp Carbon. Bánh xe Carbon Bontrager Kovee Pro 30 với đùm sau 108 răng Rapid Drive cho khả năng tương tác tức thì.

    Và trên tất cả là

    Supercaliber 9.8 là một chiếc xe đạp đua băng đồng hiệu quả và có khả năng được trang bị với thông số kỹ thuật các bộ phận hiệu suất cao được nâng cấp. Đó là tất cả những gì bạn yêu thích về một chiếc hardtail kết hợp cùng công nghệ giảm xóc IsoStrut của chúng tôi

    Quý khách vui lòng liên hệ:
     Địa chỉ: Số 10 ngách 17 ngõ 26 Nguyên Hồng, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội.
    0904.636.123
        Email: viethungcuong@gmail.com
        Website: Sunbike.vn

    • KHUNG

      OCLV Mountain Carbon, IsoStrut, ống cổ nở (tapered), Knock Block, công nghệ quản lý cáp và đi dây âm sườn Control Freak , Boost148, 60mm travel

    • PHUỘC

      Fox Performance 32 Step-Cast, Float EVOL air spring, GRIP 2-position damper, remote lockout, cổ phuộc tapered , 44 mm offset, Boost110, 15 mm Kabolt axle, 100 mm travel

    • PHUỘC SAU

      Trek IsoStrut, Fox Performance shock, air spring, DPS 2-position remote damper, 235×32.5mm

    • BỘ VÀNH

      Bontrager Kovee XXX 30, OCLV Mountain Carbon, Tubeless Ready, 6-bolt, Boost110 front, Boost148 rear

    • lốp XE

      Bontrager XR2 Team Issue, Tubeless Ready, Inner Strength sidewall, aramid bead, 120 tpi, 29×2.20″

    • TAY ĐỀ

      SRAM GX Eagle, 12-speed

    • ĐỀ SAU

      SRAM GX Eagle

    • BỘ GIÒ ĐẠP

      Size: S SRAM GX Eagle Carbon, DUB, 32T alloy ring, 52 mm chainline, 170 mm length | Size: M, M/L, L, XL  SRAM GX Eagle Carbon, DUB, 32T alloy ring, 52 mm chainline, 175 mm length

    • TRỤC GIỮA

      SRAM DUB, 92 mm, PressFit

    • Ổ LÍP

      SRAM Eagle XG-1275, 10-52, 12-speed

    • xích

      SRAM GX Eagle, 12-speed

    • YÊN XE

      Bontrager P3 Verse Elite, stainless steel rails, 145 mm width

    • CỐT YÊN

      Bontrager Pro, OCLV Carbon, 31.6 mm, 0 mm offset, (M, M/L, L, XL :400 mm length | S : 330 mm length)

    • TAY LÁI

      Bontrager RSL Integrated handlebar/stem, OCLV Carbon, 0 mm handlebar rise, 750 mm width, -13-degree stem rise

    • BAO TAY NẮM

      ESI Chunky

    • CỔ LÁI

      Bontrager Kovee Pro, 35mm, Knock Block, Blendr compatible, 0 degree

    • BỘ CỔ

      Knock Block Integrated, super light sealed cartridge bearing, 1-1/8″ top, 1.5″ bottom

    • BỘ phanh

      SRAM Level TLM hydraulic disc , SRAM CenterLine, 6-bolt, round-edge

    • TRỌNG LƯỢNG

      M – 10.45 kg / 23.04 lbs (with TLR sealant, no tubes)

    • TẢI TRỌNG

      Trọng lượng tối đa giới hạn: 300 pounds (136kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe)

    Cỡ khung số 15.5 17.5 18.5 19.5 21.5 23
    Cỡ khung Alpha S M ML L XL XXL
    Cỡ bánh 29″ 29″ 29″ 29″ 29″ 29″
    A — Chiều dài ống ngồi 39.4 41.9 44.5 47 50.8 54.6
    B — Góc ống ngồi 70.0° 70.5° 70.5° 71.0° 71.0° 71.0°
    Góc ống ngồi hiệu dụng 74.0° 74.0° 74.0° 74.0° 74.0° 74.0°
    C — Chiều dài ống đầu 9 9 9 9 10.5 12
    D — Góc ống đầu 69.0° 69.0° 69.0° 69.0° 69.0° 69.0°
    E — Ống trên hiệu dụng 56.5 59.5 61 62.5 65.9 68.3
    F — Khoảng sáng gầm 32 32 32 32 32 32
    G — Độ rơi trục giữa 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3
    H — Chiều dài ống sên 43 43 43 43 43 43
    I — Offset 4.4 4.4 4.4 4.4 4.4 4.4
    J — Trail 9.6 9.6 9.6 9.6 9.6 9.6
    K — Trục cơ sở 107.9 110.6 112.1 113.6 117.2 119.7
    L — Chiều cao đứng thẳng (Stand over) 75 76 76
    Cỡ khung Chiều cao người lái (cm/inches ) Chiều dài đùi trong
    S 153.0 – 162.0 cm / 5’0.2″ – 5’3.8″ 72.0 -76.0 cm / 28.3″ – 29.9″
    M 161.0 – 172.0 cm / 5’3.4″ – 5’7.7″ 76.0 -81.0 cm / 29.9″ – 31.9″
    M/L 170.0 – 179.0 cm / 5’6.9″ – 5’10.5″ 80.0 -84.0 cm / 31.5″ – 33.1″
    L 177.0 – 188.0 cm / 5’9.7″ – 6’2.0″ 83.0 -88.0 cm / 32.7″ – 34.6″
    XL 186.0 – 196.0 cm / 6’1.2″ – 6’5.2″ 87.0 -92.0 cm / 34.3″ – 36.2″
    2XL 195.0 – 203.0 cm / 6’4.8″ – 6’7.9″ 92.0 -95.0 cm / 36.2″ – 37.4″

     

     

    Giỏ hàng của tôi (0)
    • Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn