Xe đạp địa hình TREK Roscoe 7

29.900.000 đ

    Thêm vào giỏ hàng

    Nhà cung cấp:

    Nó phù hợp với bạn nếu...

    Bạn muốn trải nghiệm sự vui vẻ với MTB. Bạn đang tìm kiếm một chiếc xe địa hình với phụ tùng cao cấp và bộ bánh bản rộng để bạn tự tin băng qua mọi cung đường với sự phấn khích khiến bạn cười mệt nghỉ.

    Công nghệ bạn được trang bị

    Xe đạp địa hình Roscoe 7 được trang bị với khung nhôm Alpha Gold Aluminum cực khoẻ & nhẹ, kết hợp cùng vành xe cỡ lớn 27.5+ Bontrager Line Tubeless Ready, phuộc trước RockShox Judy SL cao cấp hành trình 120mm với khoá phuộc dầu, một cốt yên nhún tích hợp, hệ thống truyền động SRAM SX Eagle 1x12 tốc độ và hệ thống thắng đĩa dầu Shimano MT200 hiệu suất cao.

    Và trên tất cả là

    Phụ tùng chất lượng cao cho những trải nghiệm hoàn hảo. Vui vẻ là chính, nhưng độ bền & hiệu suất mới là nguyên liệu để tạo nên trải nghiệm vui vẻ này. Với bộ truyền động 12 tốc độ, thắng đĩa thuỷ lực, tay lái rộng và bộ bánh xe 27.5+, Roscoe 7 quả thực là tay chơi ác chiến trên mọi cung đường.

    Quý khách vui lòng liên hệ:
     Địa chỉ: Số 10 ngách 17 ngõ 26 Nguyên Hồng, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội.
    0904.636.123
        Email: viethungcuong@gmail.com
        Website: Sunbike.vn

    • KHUNG

      Alpha Gold Aluminium, tapered head tube, internal derailleur and dropper post routing, rack and kickstand mount, Boost141, 5 mm QR

    • PHUỘC TRƯỚC

      RockShox Judy SL, Solo Air spring, TurnKey lockout, tapered steerer, Boost110, 15 mm Maxle Stealth, 120 mm travel

    • ĐÙM TRƯỚC

      Formula DC-511, 6-bolt, Boost110, 15 mm thru axle

    • ĐÙM SAU

      Formula DC-2241, alloy, 6-bolt, Shimano 8/9/10 freehub, Boost141, 5 mm QR

    • VÀNH

      Bontrager Line 40, Tubeless Ready, 28-hole, 40 mm width, Presta valve

    • nan hoa

      14 g stainless steel, black

    • lốp XE

      Bontrager XR3 Team Issue, Tubeless Ready, Inner Strength sidewall, aramid bead, 120 tpi, 27.5×2.80″ / Maxxis Rekon, tubeless, 60 tpi, 27.5×2.80′”‘

    • CỠ lốp TỐI ĐA

      27.5×2.80″ or 29×2.40″

    • DÂY TIM

      Bontrager TLR

    • TAY ĐỀ

      SRAM SX Eagle, 12-speed

    • ĐỀ SAU

      SRAM SX Eagle

    • GIÒ ĐẠP

      SRAM SX Eagle, GXP, 30T steel ring, Boost, 170 mm length

    • TRỤC GIỮA

      Truvativ Powerspline, 73 mm, threaded cartridge, 118 mm spindle

    • Ổ LÍP

      SRAM PG-1210 Eagle, 11-50, 12-speed

    • xích XE

      SRAM SX Eagle, 12-speed

    • BÀN ĐẠP

      VP-536 nylon platform

    • CỠ ĐĨA LỚN NHẤT

      32T

    • YÊN XE

      Bontrager Arvada, steel rails, 138 mm width

    • CỐT YÊN

      TranzX JD-YSP18, 100 mm travel, internal routing, 31.6 mm, 361 mm length

    • TAY LÁI

      Bontrager alloy, 31.8 mm, 15 mm rise, 750 mm width

    • BAO TAY NẮM

      Bontrager XR Trail Comp, nylon lock-on

    • CỔ LÁI

      Bontrager Rhythm Comp, 31.8 mm, Knock Block, 0-degree, 50 mm length (S) / 60mm (M)

    • BỘ CỔ

      Semi-integrated, loose ball bearing, 1-1/8″ top, 1.5″ bottom

    • HỆ THỐNG phanh

      Shimano MT200 hydraulic disc

    • ĐĨA phanh

      Shimano RT26, 160 mm, 6-bolt

    • TRỌNG LƯỢNG

      M – 14.84 kg / 32.72 lbs (with tubes)

    • TẢI TRỌNG

      Trọng lượng tối đa giới hạn: 300 pounds (136kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe)

    Cỡ khung số 13.5 15.5 17.5 18.5 19.5 21.5 23
    Cỡ khung Alpha XS S M ML L XL XXL
    Cỡ bánh 27.5+ 27.5+ 27.5+ 27.5+ 27.5+ 27.5+ 27.5+
    A — Chiều dài ống ngồi 34.3 36.8 41.9 44.4 47 52.1 55.9
    B — Góc ống ngồi 69.7° 70.2° 69.6° 69.6° 69.7° 69.7° 69.7°
    Góc ống ngồi hiệu dụng 71.1° 71.2° 70.7° 70.8° 70.8° 70.9° 70.9°
    C — Chiều dài ống đầu 9 9 9 9 10 12 12
    D — Góc ống đầu 67.1° 67.2° 67.2° 67.3° 67.3° 67.4° 67.4°
    E — Ống trên hiệu dụng 55.8 57.4 60.9 62.5 64.5 66.6 68
    F — Chiều cao trục giữa 31 32 31.9 31.9 31.9 31.8 31.8
    G — Độ rơi trục giữa 5 4 4.1 4.1 4.1 4.2 4.2
    H — Chiều dài ống sên 43.8 43.8 43.8 43.8 43.8 43.8 43.8
    I — Offset 4.2 4.2 4.2 4.2 4.2 4.2 4.2
    J — Trail 15.2 15.2 15.1 15.1 15.1 15 15
    Cỡ khung Chiều cao người lái (cm / inch) Chiều dài đùi trong (Inseam)
    XS 137.0 – 155.0 cm /4’9.9″ – 5’1.0″ 64.0 – 73.0 cm / 27.2″ – 28.7″
    S 153.0 – 166.0 cm /5’02.6″ – 5’3.8″ 72.0 – 76.0 cm / 28.3″ – 29.9″
    M 161.0 – 172.0 cm /5’3.4″ – 5’7.7″ 76.0 – 81.0 cm / 29.9″ – 31.9″
    ML 170.0 – 179.0 cm /5’6.9″ – 5’10.5″ 80.0 – 84.0 cm / 31.5″ – 33.1″
    L 177.0 – 188.0 cm /5’9.7″ – 6’2.0″ 83.0 – 88.0 cm / 32.7″ – 34.6″
    XL 186.0 – 196.0 cm /6’1.2″ – 6’5.2″ 87.0 – 92.0 cm / 34.3″ – 36.2″
    XXL 195.0 – 203.0 cm /6’4.8″ – 6’7.9″ 92.0 – 95.0 cm / 36.2″ – 37.4″

    Giỏ hàng của tôi (0)
    • Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn