Xe đạp địa hình TREK Procaliber 9.8 [2022]

130.000.000 đ
  • Chọn Màu:
  • Cam
  • Chọn Size:

Thêm vào giỏ hàng

Nó phù hợp với bạn nếu...

Bạn quan tâm đến tốc độ, hiệu suất và công nghệ. Bạn muốn chiến thắng trong những giải đua XC sắp tới và bạn muốn một chiếc xe nhanh nhất, cao cấp nhất để cùng bạn chinh phục mục tiêu này.

Công nghệ bạn được trang bị

Một khung xe OCLV Carbon Mountain trọng lượng cực nhẹ, với công nghệ giảm chấn âm sườn IsoSpeed. Một phuộc trước FOX Step-Cast với remote khoá phuộc trên tay lái. Một bộ truyền động Shimano XT 12 tốc độ cực nhẹ, cực nhanh & cực chính xác, kết hợp cùng giò đạp carbon siêu cứng từ e*Thirteen để đảm bảo lực đạp được tối ưu hoá. Không chỉ có vậy, tay lái và cổ lái cũng là carbon. Và cuối cùng là bộ bánh Bontrager Kovee Elite 30 carbon với bộ đùm Rapid Drive hiệu suất hàng đầu cho đua băng đồng, bắt líp nhanh & chính xác.

Và trên tất cả là

Một chiếc xe hoàn hảo cho những cuộc đua nghiêm túc. Với hệ thống phuộc cao cấp, hàng loạt phụ tùng và bộ vành carbon giúp cắt giảm trọng lượng triệt để, từ đó mang đến tốc độ vượt trội.


  •  

Quý khách vui lòng liên hệ:
 Địa chỉ: Số 10 ngách 17 ngõ 26 Nguyên Hồng, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội.
0904.636.123
    Email: viethungcuong@gmail.com
    Website: Sunbike.vn

  • KHUNG

    OCLV Mountain CarbonIsoSpeed, tapered head tube, Knock Block, internal control routing, balanced post-mount brake, Boost148

  • PHUỘC

    Fox Performance 32 Step-Cast, Float EVOL air spring, GRIP 2-position damper, remote lockout, tapered steerer, 44 mm offset, Boost110, 15 mm Kabolt axle, 100 mm travel

  • KHOÁ PHUỘC

    Fox remote

  • HÀNH TRÌNH TỐI ĐA

    110mm (515 axle-to-crown)

  • BÁNH TRƯỚC

    Bontrager Kovee Elite 30 Carbon, Tubeless Ready, 6-bolt, Boost 110, 15 mm thru axle

  • BÁNH SAU

    Bontrager Kovee Elite 30, OCLV Mountain Carbon, Tubeless Ready, Rapid Drive 54, Microspline, 6-bolt, Boost148, 12 mm thru axle

  • ĐÙM TRƯỚC

    Bontrager alloy, sealed bearing, alloy axle, 6-bolt, Boost110, 15 mm thru axle

  • ĐÙM SAU

    Bontrager alloy, sealed bearing, alloy axle, 6-bolt, Shimano MicroSpline freehub, Boost148, 12 mm thru axle

  • KHOÁ ĐÙM

    Bontrager Switch thru-axle, removable lever

  • lốp XE

    Bontrager XR2 Team Issue, Tubeless Ready, Inner Strength sidewall, aramid bead, 120 tpi, 29×2.20″

  • PHỤ KIỆN TUBELESS

    Bontrager TLR valve, 50 mm

  • DÂY TIM TUBELESS

    Bontrager TLR

  • CỠ lốp TỐI ĐA

    Khung: 29×2.40″ / Phuộc: tham khảo nhà sản xuất

  • TAY ĐỀ

    Shimano XT M8100, 12-speed

  • ĐỀ SAU

    Shimano XT M8100, long cage, 51T max cog

  • GIÒ ĐẠP

    e*thirteen TRS Race Carbon, 30 mm spindle, 34T alloy ring, Boost, 170 mm length (175mm on M , ML , L , XL , XXL )

  • CHÉN TRỤC GIỮA

    e*thirteen BB20-92

  • Ổ LÍP

    Shimano XT M8100, 10-51, 12-speed

  • xích XE

    Shimano XT M8100, 12-speed

  • CỠ ĐĨA LỚN NHẤT

    36T, Min 30T

  • BÀN ĐẠP

    Không đi kèm

  • YÊN XE

    Bontrager Montrose Elite, titanium rails, 138 mm width

  • CỐT YÊN

    Bontrager Pro, OCLV Carbon, 31.6 mm, 0 mm offset, 400 mm length (Size S: 330 mm)

  • TAY LÁI

    Bontrager Kovee Pro, OCLV Carbon, 35 mm, 5 mm rise, 720 mm width (750 mm on L, XL, XXL)

  • BAO TAY NẮM

    ESI Chunky

  • CỔ LÁI

    Bontrager Kovee Pro, 35 mm, Knock Block, Blendr-compatible, 13-degree, 60 mm length (S); 70mm (M, M/L); 80mm (L, XL); 90mm (XXL)

  • BỘ CHÉN CỔ

    Knock Block Integrated, 62-degree radius, cartridge bearing, 1-1/8” top, 1.5” bottom

  • phanh XE

    Shimano Deore XT M8100 hydraulic disc

  • ĐĨA phanh

    Shimano RT76, 180 mm (F) /160mm (R)

  • TRỌNG LƯỢNG

    M – 10.05 kg / 22.15 lbs (with TLR sealant, no tubes)

  • TẢI TRỌNG

    Trọng lượng tối đa giới hạn: 300 pounds (136kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe)

Cỡ khung số 15.5 17.5 18.5 19.5 21.5 23
Cỡ khung Alpha S M ML L XL XXL
Cỡ bánh 29″ 29″ 29″ 29″ 29″ 29″
A — Chiều dài ống ngồi 39.3 41.9 44.4 47 51 54.5
B — Góc ống ngồi 72.8° 72.8° 72.8° 72.8° 72.8° 72.8°
Góc ống ngồi hiệu dụng 73.8° 73.8° 73.8° 73.8° 73.8° 73.8°
C — Chiều dài ống đầu 9 9 9 9 10.5 12
D — Góc ống đầu 68.8° 68.8° 68.8° 68.8° 68.8° 68.8°
E — Ống trên hiệu dụng 57 59.5 61 62.5 65.9 68.3
F — Khoảng sáng gầm 31.3 31.3 31.3 31.3 31.3 31.3
G — Độ rơi trục giữa 6 6 6 6 6 6
H — Chiều dài ống sên 43.2 43.2 43.2 43.2 43.2 43.2
I — Offset 4.2 4.2 4.2 4.2 4.2 4.2
J — Trail 10 10 10 10 10 10
K — Cự ly tâm bánh 107.8 110.3 111.8 113.3 116.8 119.4
L — Chiều cao đứng thẳng (Standover) 71.5 75.5 76.5 78.4
Cỡ khung Chiều cao người lái (cm/inch  ) Chiều dài đùi trong (Inseam)
XS 137.0 – 155.0 cm / 4’5.9″ – 5’1.0″ 64.0 -73.0 cm / 25.2″ – 28.7″
S 153.0 – 162.0 cm / 5’0.2″ – 5’3.8″ 72.0 -76.0 cm / 28.3″ – 29.9″
M 161.0 – 172.0 cm / 5’3.4″ – 5’7.7″ 76.0 -81.0 cm / 29.9″ – 31.9″
M/L 170.0 – 179.0 cm / 5’6.9″ – 5’10.5″ 80.0 -84.0 cm / 31.5″ – 33.1″
L 177.0 – 188.0 cm / 5’9.7″ – 6’2.0″ 83.0 -88.0 cm / 32.7″ – 34.6″
XL 186.0 – 196.0 cm / 6’1.2″ – 6’5.2″ 87.0 -92.0 cm / 34.3″ – 36.2″

Giỏ hàng của tôi (0)
  • Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn