Xe đạp địa hình TREK Procaliber 6

34.900.000 đ

    Thêm vào giỏ hàng

    Nhà cung cấp:

    Nó phù hợp với bạn nếu...

    Bạn muốn tham gia vào cuộc đua XC vượt lên những chặng leo núi và hành trình gồ ghề. Bạn muốn chi phí hợp lý với khung hợp kim chắc chắn và sẵn sàng nâng cấp xe về sau.

    Công nghệ bạn được trang bị

    Khung nhôm Alpha Platinum nhẹ với cấu trúc hình học XC hiện đại chuẩn boost 148 mm. Phuộc RockShox Judy Silver hành trình 120mm với lò xo hơi Solo Air cao cấp. Bộ truyền động Shimano 12 tốc độ kết hợp Deore và XT, bánh xe Bontrager Kovee Tubeless-Ready, Cốt yên nhún Bontrager Line với cáp âm và thắng đĩa dầu.

    Và trên tất cả là

    Sẵn sàng cho mọi cuộc đua? Procaliber 6 cũng vậy. Chiếc xe cân bằng hiệu suất và giá cả cho những tay đua đang tìm cách nâng cao độ khó của cuộc đua. Cấu trúc hình học XC hiện đại giúp bạn luôn lướt gió vượt qua những chặng leo núi gồ ghề, phụ tùng đáng tin cậy nhưng giá cả phải chăng sẽ giúp bạn có hành trình thú vị mà không tốn quá nhiều ngân sách nâng cấp.

    Quý khách vui lòng liên hệ:
     Địa chỉ: Số 10 ngách 17 ngõ 26 Nguyên Hồng, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội.
    0904.636.123
        Email: viethungcuong@gmail.com
        Website: Sunbike.vn

    • KHUNG

      Alpha Platinum Aluminium, tapered head tube, internal routing, BSA 73, hidden rack and kickstand mounts, UDH, Boost148, 12 mm thru axle

    • PHUỘC

      RockShox Judy Silver, Solo Air spring, TurnKey lockout, tapered steerer, 42mm offset, Boost110, 15 mm Maxle Stealth, 120 mm travel

    • HÀNH TRÌNH PHUỘC TỐI ĐA

      130 mm (540 mm axle-to-crown)

    • ĐÙM TRƯỚC

      Shimano TC500 alloy, CentreLock, 110×15 mm thru axle

    • ĐÙM SAU

      Shimano TC500 alloy, CentreLock, 148×12 mm thru axle

    • VÀNH

      Bontrager Kovee, double-wall, Tubeless-Ready, 28-hole, 23 mm width, Presta valve

    • KHÓA BÁNH SAU

      Bontrager Switch thru axle, removable lever

    • lốp XE

      Bontrager Sainte-Anne Pro XR, Tubeless Ready, dual compound, aramid bead, 60 tpi, 29×2.20″

    • PHỤ KIỆN lốp

      Bontrager TLR sealant, 180 ml/6 oz

    • CỠ lốp LỚN NHẤT

      Frame: 29×2.40″, Fork: See manufacturer

    • TAY ĐỀ

      Shimano Deore M6100, 12-speed

    • ĐỀ SAU

      Shimano XT M8100, long cage

    • BỘ GIÒ ĐẠP

      Size: S , M Shimano MT512, 30T ring, 55 mm chain line, 170 mm length Size: ML , L , XLShimano MT512, 30T ring, 55 mm chain line, 175 mm length

    • CHÉN TRỤC GIỮA

      Shimano BB-MT501 BSA

    • Ổ LÍP

      Shimano Deore M6100, 10-51, 12-speed

    • xích XE

      Shimano Deore M6100, 12-speed

    • CỠ ĐĨA TRƯỚC TỐI ĐA

      1x: 34T (55 mm chain line), min 30T (52 mm chain line)

    • BÀN ĐAP

      VP-536 nylon platform

    • YÊN XE

      Verse Short, steel rails, 145 mm width

    • CỐT YÊN

      Size S: Bontrager Line Dropper, 100mm travel, MaxFlow, internal routing, 31.6 mm, 310 mm length Size M,ML, Bontrager Line Dropper, 150mm travel, MaxFlow, internal routing, 31.6 mm, 410 mm length

    • TAY LÁI

      Size S, M: Bontrager alloy, 31.8 mm, 5 mm rise, 720 mm width Size ML,L,XL: Bontrager alloy, 31.8 mm, 15 mm rise, 750 mm width

    • CỔ LÁI

      Size: S Bontrager Comp, 31.8 mm, Blendr compatible, 7-degree, 50 mm length  Size: M, M/L Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 60 mm length Size: L Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 70 mm length

    • BỘ CHÉN CỔ

      Semi-integrated, loose ball bearing, 1-1/8″ top, 1.5″ bottom

    • BỘ phanh

      Shimano MT200 hydraulic disc

    • ĐĨA phanh

      Shimano RT10, CenterLoc

    • TRỌNG LƯỢNG

      M – 12.60 kg / 27.78 lbs

    • TẢI TRỌNG

      Trọng lượng tối đa giới hạn: 300 pounds (136kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe)

    Cỡ khung  S M ML L XL
    Cỡ bánh 29″ 29″ 29″ 29″ 29″
    A — Chiều dài ống ngồi 39.0 42.0 44.4 46.0 51.0
    B — Góc ống ngồi 71.0° 71.5° 72.0° 72.5° 73.0°
    Góc ống ngồi hiệu dụng 74.3° 74.3° 74.3° 74.3° 74.3°
    C — Chiều dài ống đầu 9 9 9 9 12.0
    D — Góc ống đầu 67° 67° 67° 67° 67°
    E — Ống trên hiệu dụng 57.7 59.8 61.3 62.8 67.7
    G — Độ rơi trục giữa 6.4 6.4 6.4 6.4 6.4
    H — Chiều dài ống sên 43 43 43.5 43.5 44
    I — Offset 4.3 4.3 4.3 4.3 4.3
    K — Cự ly tâm bánh 111.0 113.5 115.5 117.1 122.7
    L — Chiều cao đứng thẳng (Standover) 74.7 74.9 75.8 76.3 79.1
    M — Độ với khung (Frame reach) 40.5 43 44.5 46 50
    N — Độ cao khung (Frame stack) 61.4 61.4 61.4 61.4 64.2

     

    Cỡ khung Chiều cao người lái (cm/inch  ) Chiều dài đùi trong (Inseam)
    S

    155 – 165 cm/5’1″ – 5’5″

    74 – 78 cm/29″ – 31″

    M

    165 – 176 cm/5’5″ – 5’9″

    79 – 83 cm/31″ – 33″

    M/L

    173 – 180 cm/5’8″ – 5’11”

    81 – 86 cm/32″ – 34″

    L

    177 – 188 cm/5’10” – 6’2″

    84 – 89 cm/33″ – 35″

    XL

    188 – 195 cm/6’2″ – 6’5″

    89 – 91 cm/35″ – 36″


    Giỏ hàng của tôi (0)
    • Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn