Nó phù hợp với bạn nếu...
Bạn muốn tham gia vào cuộc đua XC vượt lên những chặng leo núi và hành trình gồ ghề. Bạn muốn chi phí hợp lý với khung hợp kim chắc chắn và sẵn sàng nâng cấp xe về sau.
Công nghệ bạn được trang bị
Khung nhôm Alpha Platinum nhẹ với cấu trúc hình học XC hiện đại chuẩn boost 148 mm. Phuộc RockShox Judy Silver hành trình 120mm với lò xo hơi Solo Air cao cấp. Bộ truyền động Shimano 12 tốc độ kết hợp Deore và XT, bánh xe Bontrager Kovee Tubeless-Ready, Cốt yên nhún Bontrager Line với cáp âm và thắng đĩa dầu.
Và trên tất cả là
Sẵn sàng cho mọi cuộc đua? Procaliber 6 cũng vậy. Chiếc xe cân bằng hiệu suất và giá cả cho những tay đua đang tìm cách nâng cao độ khó của cuộc đua. Cấu trúc hình học XC hiện đại giúp bạn luôn lướt gió vượt qua những chặng leo núi gồ ghề, phụ tùng đáng tin cậy nhưng giá cả phải chăng sẽ giúp bạn có hành trình thú vị mà không tốn quá nhiều ngân sách nâng cấp.
Quý khách vui lòng liên hệ:
Địa chỉ: Số 10 ngách 17 ngõ 26 Nguyên Hồng, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội.
0904.636.123
Email: viethungcuong@gmail.com
Website: Sunbike.vn
-
KHUNG
-
PHUỘC
-
HÀNH TRÌNH PHUỘC TỐI ĐA
-
ĐÙM TRƯỚC
-
ĐÙM SAU
-
VÀNH
-
KHÓA BÁNH SAU
-
lốp XE
-
PHỤ KIỆN lốp
-
CỠ lốp LỚN NHẤT
-
TAY ĐỀ
-
ĐỀ SAU
-
BỘ GIÒ ĐẠP
-
CHÉN TRỤC GIỮA
-
Ổ LÍP
-
xích XE
-
CỠ ĐĨA TRƯỚC TỐI ĐA
-
BÀN ĐAP
-
YÊN XE
-
CỐT YÊN
-
TAY LÁI
-
CỔ LÁI
-
BỘ CHÉN CỔ
-
BỘ phanh
-
ĐĨA phanh
-
TRỌNG LƯỢNG
-
TẢI TRỌNG
Cỡ khung | S | M | ML | L | XL |
Cỡ bánh | 29″ | 29″ | 29″ | 29″ | 29″ |
A — Chiều dài ống ngồi | 39.0 | 42.0 | 44.4 | 46.0 | 51.0 |
B — Góc ống ngồi | 71.0° | 71.5° | 72.0° | 72.5° | 73.0° |
Góc ống ngồi hiệu dụng | 74.3° | 74.3° | 74.3° | 74.3° | 74.3° |
C — Chiều dài ống đầu | 9 | 9 | 9 | 9 | 12.0 |
D — Góc ống đầu | 67° | 67° | 67° | 67° | 67° |
E — Ống trên hiệu dụng | 57.7 | 59.8 | 61.3 | 62.8 | 67.7 |
G — Độ rơi trục giữa | 6.4 | 6.4 | 6.4 | 6.4 | 6.4 |
H — Chiều dài ống sên | 43 | 43 | 43.5 | 43.5 | 44 |
I — Offset | 4.3 | 4.3 | 4.3 | 4.3 | 4.3 |
K — Cự ly tâm bánh | 111.0 | 113.5 | 115.5 | 117.1 | 122.7 |
L — Chiều cao đứng thẳng (Standover) | 74.7 | 74.9 | 75.8 | 76.3 | 79.1 |
M — Độ với khung (Frame reach) | 40.5 | 43 | 44.5 | 46 | 50 |
N — Độ cao khung (Frame stack) | 61.4 | 61.4 | 61.4 | 61.4 | 64.2 |
Cỡ khung | Chiều cao người lái (cm/inch ) | Chiều dài đùi trong (Inseam) |
S |
155 – 165 cm/5’1″ – 5’5″ |
74 – 78 cm/29″ – 31″ |
M |
165 – 176 cm/5’5″ – 5’9″ |
79 – 83 cm/31″ – 33″ |
M/L |
173 – 180 cm/5’8″ – 5’11” |
81 – 86 cm/32″ – 34″ |
L |
177 – 188 cm/5’10” – 6’2″ |
84 – 89 cm/33″ – 35″ |
XL |
188 – 195 cm/6’2″ – 6’5″ |
89 – 91 cm/35″ – 36″ |
Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn