Xe đạp địa hình TREK Marlin 4


 

10.000.000 đ
  • Chọn Màu:
  • Xám
    Đen
    Xanh
  • Chọn Size:

Thêm vào giỏ hàng

Nó phù hợp với bạn nếu...

Bạn mới bắt đầu đạp xe leo núi, tìm mua một chiếc xe địa hình thực thụ đồng thời hỗ trợ luôn cho việc di chuyển hàng ngày - mang lại một giá trị vượt trội.

Công nghệ bạn được trang bị

Một khung xe hợp kim nhôm nhẹ nhành & linh hoạt, với tính năng đi dây âm sườn để bảo vệ cáp đề, cáp thắng, cũng như tạo ra vẻ ngoài gọn gàng cao cấp. Hệ thống truyền động 21 tốc độ, dải truyền động rộng cho phép bạn vượt qua mọi địa hình một cách dễ dàng, hệ thống thắng đĩa cơ mạnh mẽ và cuối cùng là một bộ giảm xóc chất lượng để hỗ trợ bạn vượt qua những địa hình gồ ghề.

Và trên tất cả là ...

Marlin được thiết kế cho mọi hành trình. Ngàm gắn baga và vè xe là lựa chọn tuyệt vời để di chuyển mỗi ngày, dù là trên cánh rừng gần nhà, trên đường đi học hay đến khu mua sắm.

Quý khách vui lòng liên hệ:
 Địa chỉ: Số 10 ngách 17 ngõ 26 Nguyên Hồng, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội.
0904.636.123
    Email: viethungcuong@gmail.com
    Website: Sunbike.vn

  • KHUNG

    Size XS, SAlpha Silver Aluminum, khung dạng võng xuống, đi dây âm sườn (ở bản khung Marlin mới, bản khung legacy đi dây ngoài sườn), ngàm thắng đĩa trên ống sên, có ngàm gắn baga & chân chống, trục 135x5mm QR / Size M , ML , L , XL , XXLAlpha Silver Aluminum, đi dây âm sườn (ở bản khung Marlin mới, bản khung legacy đi dây ngoài sườn), ngàm thắng đĩa trên ống sên, có ngàm gắn baga & chân chống, trục 135x5mm QR

  • PHUỘC TRƯỚC

    SR Suntour XCE 28, lò xo thép, có khoá preload, 46mm offset for 29” wheel, 100mm QR, hành trình 100mm (Size XS, S: 42mm offset for 27.5” wheel, 100mm QR, hành trình 80mm)

  • HÀNH TRÌNH PHUỘC TỐI ĐA

    100mm

  • ĐÙM TRƯỚC

    Formula DC-20, alloy, 6-bolt, 5x100mm QR

  • ĐÙM SAU

    Formula DC-31, alloy, 6-bolt, 6/7/8 speed freewheel, 135x5mm QR

  • BỘ VÀNH

    Bontrager Connection, double-wall, 32-hole, 20mm width, schrader valve

  • nan hoa

    14g, stainless steel, black

  • BỘ lốp XE

    Bontrager XR2 Comp, wire bead, 30 tpi, 29×2.00” (Size XS, S: 27.5×2.20”)

  • CỠ lốp LỚN NHẤT

    29×2.20″ (XS & S: 27.5×2.4″)

  • TAY ĐỀ

    Shimano Altus EF500, 7 speed

  • ĐỀ TRƯỚC

    Shimano Tourney TY300, 34.9mm clamp, down swing, down pull

  • ĐỀ SAU

    Shimano Tourney TY300, long cage, 34T max cog

  • BỘ GIÒ ĐẠP

    Shimano Tourney TY301, 42/34/24, 170mm length

  • CHÉN TRỤC GIỮA

    VP BC73, 73mm, threaded cartridge

  • Ổ LÍP

    Shimano TZ500, 14-28, 7 speed

  • xích XE

    KMC Z7, 7 speed

  • BÀN ĐẠP

    VP-536 nylon platform

  • CỠ ĐĨA TRƯỚC LỚN NHẤT

    1x: 32T, 3x: 42T

  • YÊN XE

    Bontrager Arvada, steel rails, 138mm width

  • CỐT YÊN

    Bontrager alloy, 31.6mm, 12mm offset, 400mm length ( Size XS, S: 330mm length )

  • TAY LÁI

    Bontrager alloy, 31.8mm, 5mm rise, 720mm width ( Size XS, S: 690mm width )

  • BAO TAY NẮM

    Bontrager XR Endurance Comp, lock-on

  • CỔ LÁI

    Bontrager alloy, 31.8mm, Blendr compatible, 7 degree (Size S, M: 70mm length / Size XS, S: 60mm / Size ML, L: 90mm / Size XL, XXL: 100mm)

  • BỘ CỔ

    Semi-integrated, 1-1/8”

  • BỘ phanh

    Tektro MD-M280 mechanical disc, 160mm rotor

  • TRỌNG LƯỢNG

    M – 14.50 kg / 31.97 lbs (kèm ruột)

  • TẢI TRỌNG

    Trọng lượng tối đa giới hạn: 300 pounds (136kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe)

 

Kích thước khung

13.5 in

15.5 in

17.5 in

18.5 in

19.5 in

21.5 in

23 in

 

Tương ứng size

XS

S

M

M/L

L

XL

XXL

 

Kích thước bánh xe

27.5″

27.5″

29″

29″

29″

29″

29″

A

Ống ngồi

34.3

36.8

41.9

44.4

47

52.1

55.9

B

Góc ống ngồi

73.5°

73.5°

73.5°

73.5°

73.5°

73.5°

73.5°

C

Chiều dài ống đầu

9.0

9.0

9.0

9.0

10

12

13.5

D

Góc ống đầu

69.5°

69.5°

69.5°

69.5°

69.5°

69.5°

69.5°

E

Ống trên khả dụng

54.3

55.5

59.5

61.1

63.1

65.2

67.0

F

Chiều cao trục giữa

29.2

30.2

31.1

31.1

31.1

31.1

31.1

G

Khoảng cách trục giữa

5.8

5.8

5.8

5.8

5.8

5.8

5.8

H

Chiều dài ống sên

43.8

43.8

43.8

43.8

43.8

43.8

43.8

I

Offset

4.4

4.4

5.1

5.1

5.1

5.1

5.1

J

Trail

8.5

8.5

8.3

8.3

8.3

8.3

8.3

K

Cự li bánh xe

104.9

106.6

110.9

112.5

114.5

116.7

118.6

L

Chiều cao ống trên

70.5

72.8

74.3

75

74.7

75

78.3

M

Chiều dài tầm với

37.6

38.5

41.8

43.4

45.1

46.6

48

N

Chiều cao khung

56.5

57.4

59.8

59.8

60.8

62.6

64.1

 

Cỡ khung Chiều cao người lái (cm/inches ) Chiều dài đùi trong (Inseam)
XS 147.0 – 155.0 cm / 4’9.9″ – 5’1.0″ 69.0 -73.0 cm / 27.2″ – 28.7″
S 153.0 – 162.0 cm / 5’0.2″ – 5’3.8″ 72.0 -76.0 cm / 28.3″ – 29.9″
M 161.0 – 172.0 cm / 5’3.4″ – 5’7.7″ 76.0 -81.0 cm / 29.9″ – 31.9″
M/L 170.0 – 179.0 cm / 5’6.9″ – 5’10.5″ 80.0 -84.0 cm / 31.5″ – 33.1″
L 177.0 – 188.0 cm / 5’9.7″ – 6’2.0″ 83.0 -88.0 cm / 32.7″ – 34.6″
XL 186.0 – 196.0 cm / 6’1.2″ – 6’5.2″ 87.0 -92.0 cm / 34.3″ – 36.2″
XXL 195.0 – 203.0 cm / 6’4.8″ – 6’7.9″ 92.0 -95.0 cm / 36.2″ – 37.4″


 


Giỏ hàng của tôi (0)
  • Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn