Nó phù hợp với bạn nếu...
Bạn mới bắt đầu đạp xe leo núi, tìm mua một chiếc xe địa hình thực thụ đồng thời hỗ trợ luôn cho việc di chuyển hàng ngày - mang lại một giá trị vượt trội.
Công nghệ bạn được trang bị
Một khung xe hợp kim nhôm nhẹ nhành & linh hoạt, với tính năng đi dây âm sườn để bảo vệ cáp đề, cáp thắng, cũng như tạo ra vẻ ngoài gọn gàng cao cấp. Hệ thống truyền động 21 tốc độ, dải truyền động rộng cho phép bạn vượt qua mọi địa hình một cách dễ dàng, hệ thống thắng đĩa cơ mạnh mẽ và cuối cùng là một bộ giảm xóc chất lượng để hỗ trợ bạn vượt qua những địa hình gồ ghề.
Và trên tất cả là ...
Marlin được thiết kế cho mọi hành trình. Ngàm gắn baga và vè xe là lựa chọn tuyệt vời để di chuyển mỗi ngày, dù là trên cánh rừng gần nhà, trên đường đi học hay đến khu mua sắm.
Quý khách vui lòng liên hệ:
Địa chỉ: Số 10 ngách 17 ngõ 26 Nguyên Hồng, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội.
0904.636.123
Email: viethungcuong@gmail.com
Website: Sunbike.vn
-
KHUNG
-
PHUỘC TRƯỚC
-
HÀNH TRÌNH PHUỘC TỐI ĐA
-
ĐÙM TRƯỚC
-
ĐÙM SAU
-
BỘ VÀNH
-
nan hoa
-
BỘ lốp XE
-
CỠ lốp LỚN NHẤT
-
TAY ĐỀ
-
ĐỀ TRƯỚC
-
ĐỀ SAU
-
BỘ GIÒ ĐẠP
-
CHÉN TRỤC GIỮA
-
Ổ LÍP
-
xích XE
-
BÀN ĐẠP
-
CỠ ĐĨA TRƯỚC LỚN NHẤT
-
YÊN XE
-
CỐT YÊN
-
TAY LÁI
-
BAO TAY NẮM
-
CỔ LÁI
-
BỘ CỔ
-
BỘ phanh
-
TRỌNG LƯỢNG
-
TẢI TRỌNG
Kích thước khung |
13.5 in |
15.5 in |
17.5 in |
18.5 in |
19.5 in |
21.5 in |
23 in |
|
|
Tương ứng size |
XS |
S |
M |
M/L |
L |
XL |
XXL |
Kích thước bánh xe |
27.5″ |
27.5″ |
29″ |
29″ |
29″ |
29″ |
29″ |
|
A |
Ống ngồi |
34.3 |
36.8 |
41.9 |
44.4 |
47 |
52.1 |
55.9 |
B |
Góc ống ngồi |
73.5° |
73.5° |
73.5° |
73.5° |
73.5° |
73.5° |
73.5° |
C |
Chiều dài ống đầu |
9.0 |
9.0 |
9.0 |
9.0 |
10 |
12 |
13.5 |
D |
Góc ống đầu |
69.5° |
69.5° |
69.5° |
69.5° |
69.5° |
69.5° |
69.5° |
E |
Ống trên khả dụng |
54.3 |
55.5 |
59.5 |
61.1 |
63.1 |
65.2 |
67.0 |
F |
Chiều cao trục giữa |
29.2 |
30.2 |
31.1 |
31.1 |
31.1 |
31.1 |
31.1 |
G |
Khoảng cách trục giữa |
5.8 |
5.8 |
5.8 |
5.8 |
5.8 |
5.8 |
5.8 |
H |
Chiều dài ống sên |
43.8 |
43.8 |
43.8 |
43.8 |
43.8 |
43.8 |
43.8 |
I |
Offset |
4.4 |
4.4 |
5.1 |
5.1 |
5.1 |
5.1 |
5.1 |
J |
Trail |
8.5 |
8.5 |
8.3 |
8.3 |
8.3 |
8.3 |
8.3 |
K |
Cự li bánh xe |
104.9 |
106.6 |
110.9 |
112.5 |
114.5 |
116.7 |
118.6 |
L |
Chiều cao ống trên |
70.5 |
72.8 |
74.3 |
75 |
74.7 |
75 |
78.3 |
M |
Chiều dài tầm với |
37.6 |
38.5 |
41.8 |
43.4 |
45.1 |
46.6 |
48 |
N |
Chiều cao khung |
56.5 |
57.4 |
59.8 |
59.8 |
60.8 |
62.6 |
64.1 |
Cỡ khung | Chiều cao người lái (cm/inches ) | Chiều dài đùi trong (Inseam) |
XS | 147.0 – 155.0 cm / 4’9.9″ – 5’1.0″ | 69.0 -73.0 cm / 27.2″ – 28.7″ |
S | 153.0 – 162.0 cm / 5’0.2″ – 5’3.8″ | 72.0 -76.0 cm / 28.3″ – 29.9″ |
M | 161.0 – 172.0 cm / 5’3.4″ – 5’7.7″ | 76.0 -81.0 cm / 29.9″ – 31.9″ |
M/L | 170.0 – 179.0 cm / 5’6.9″ – 5’10.5″ | 80.0 -84.0 cm / 31.5″ – 33.1″ |
L | 177.0 – 188.0 cm / 5’9.7″ – 6’2.0″ | 83.0 -88.0 cm / 32.7″ – 34.6″ |
XL | 186.0 – 196.0 cm / 6’1.2″ – 6’5.2″ | 87.0 -92.0 cm / 34.3″ – 36.2″ |
XXL | 195.0 – 203.0 cm / 6’4.8″ – 6’7.9″ | 92.0 -95.0 cm / 36.2″ – 37.4″ |
Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn