Xe đạp địa hình 2 phuộc TREK Top Fuel 8

85.000.000 đ

    Thêm vào giỏ hàng

    Nhà cung cấp:

    Nó phù hợp với bạn nếu...

    Bạn đang tìm kiếm một chiếc xe đạp địa hình 2 phuộc cân bằng giữa hiệu quả và khả năng chinh phục . Bạn muốn xé tan những đoạn đường thô ráp khó nhằn, bay lên trên những ngọn đồi và nghiền nát hết vòng đua này đến vòng đua khác.

    Công nghệ bạn được trang bị

    Khung nhôm nhẹ với bộ lưu trữ bên trong, phuộc RockShox SID với lò xo DebonAir sang trọng hành trình sau 120 mm, giảm xóc FOX Performance Float và Bộ truyền động Shimano XT. Ngoài ra, hệ thống phanh 4 pít-tông giúp giảm xóc tự tin, bánh xe Bontrager Line Comp 30 Tubeless Ready, cốt yên ống tăng giảm Bontrager Line.

    Và trên tất cả là

    Top Fuel 8 mang lại cho bạn giá trị của một khung hợp kim với các nâng cấp về hệ thống truyền động, phuộc và phanh theo kịp khi bạn tiến bộ về tốc độ và kỹ năng.

    Quý khách vui lòng liên hệ:
     Địa chỉ: Số 10 ngách 17 ngõ 26 Nguyên Hồng, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội.
    0904.636.123
        Email: viethungcuong@gmail.com
        Website: Sunbike.vn

    • KHUNG

      Khung Alpha Platinum Aluminium ống cổ nở tapered, công nghệ Knock Block, tính năng đi dây âm sườn Control Freak, giáp bảo vệ ống downtube, chốt Mino Link, ABP, Boost148, hành trình shock 120 mm.

    • PHUỘC TRƯỚC

      RockShox SID, DebonAir spring, giảm chấn Rush RL,  lockout, cổ phuộc nở tapered, 44 mm offset, Boost110, 15 mm Maxle Stealth, hành trình 120 mm

    • GIẢM XÓC SAU

      RockShox Deluxe Ultimate RCT, 185 mm x 50 mm

    • HÀNH TRÌNH PHUỘC TỐI ĐA

      130mm

    • lốp XE  

      Bontrager XR4 Team Issue, Tubeless Ready (vỏ không ruột), Inner Strength sidewalls, aramid bead, 120 tpi, 29.x2.40″

    • PHỤ KIỆN lốp

      Bontrager TLR sealant, 180 ml/6 oz

    • TRỤC BÁNH SAU

      Bontrager Switch thru-axle, removable lever

       

       

       

    • vành

      Bontrager Line Comp 30, Tubeless Ready, 6-bolt, Boost110, 15mm thru axle

    • DÂY TIM

      Bontrager TLR

    • CỠ lốp LỚN NHẤT

      Frame: 29×2.5″ Fork: see manufacturer

    • TAY ĐỀ

      Shimano XT M8100, 12-speed

    • ĐỀ SAU

      Shimano XT M8100, long cage

    • GIÒ ĐẠP

      Size: S, M, M/L, L Shimano Deore M6120, 30T ring, 55 mm chainline, 170 mm length | Size: XL, XXLShimano Deore M6120, 30T ring, 55 mm chainline, 175 mm length

    • TRỤC GIỮA

      Shimano SM-BB52, 73 mm, threaded external bearing

    • Ổ LÍP

      Shimano SLX M7100, 10-51, 12-speed

    • xích XE

      Shimano SLX M7100, 12-speed

    • CỠ ĐĨA LỚN NHẤT

      Max: 36T (oval – 34T) Min: 28T

    • BÀN ĐẠP

      Không đi kèm

    • YÊN XE

      BBontrager Arvada, steel rails, 138 mm width

    • CỐT YÊN

      Size: S TranzX JD-YSP39, 100 mm travel, internal routing, 34.9 mm | Size: M, M/L TranzX JD-YSP39, 150 mm travel, internal routing, 34.9 mm | Size: L, XL, XXL
      TranzX JD-YSP39, 170 mm travel, internal routing, 34.9 mm

    • TAY LÁI

      Size: S, M, M/L, L, XL, XXL Bontrager Line, alloy, 35 mm, 27.5 mm rise, 750 mm width | Size: S, M, M/L, L, XL, XXLBontrager Line, alloy, 35 mm, 27.5 mm rise, 780 mm width

    • TAY NẮM

      Bontrager XR Trail Comp, nylon lock-on

    • CỔ LÁI

      Bontrager Elite, 35 mm, 0-degree, 45 mm length

    • BỘ CỔ

      Knock Block 2.0 Integrated, 72-degree radius (includes infinite-radius chip), sealed cartridge bearing, 1-1/8″ top, 1.5″ bottom

    • HỆ THỐNG phanh

      Shimano 4-piston hydraulic disc, M6100 lever, M6120 calliper

    • ĐĨA phanh

      Size: S, M, M/L, L, XL, XXL Shimano RT66, 6-bolt, 160 mm | Size: S, M, M/L, L, XL, XXL Shimano RT26, 6-bolt,180 mm

    • TRỌNG LƯỢNG

      M – 14.26 kg / 31.44 lbs (with TLR sealant, no tubes)

    • TÚI PHỤ KIỆN ÂM SƯỜN

      Bontrager BITS Internal Frame Storage Bag

    • TẢI TRỌNG

      Trọng lượng tối đa giới hạn: 300 pounds (136kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe)

    Cỡ khung 15.5 15.5 17.5 17.5 18.5 18.5 19.5 19.5 21.5 21.5 23.5 23.5
    Cỡ khung số S S M M ML ML L L XL XL XXL XXL
    Thiết lập High Low High Low High Low High Low High Low High Low
    A — Ống ngồi 39.4 39.4 41.9 41.9 44.5 44.5 47 47 52.1 52.1 55.9 55.9
    B — Góc ống ngồi 68.5° 68.0° 68.5° 68.0° 68.5° 68.0° 68.5° 68.0° 68.5° 68.0° 68.5° 68.0°
    Góc ống ngồi hiệu dụng 75.5° 75.0° 75.5° 75.0° 75.5° 75.0° 75.5° 75.0° 75.5° 75.0° 75.5° 75.0°
    C — Chiều dài ống đầu 9 9 9 9 9 9 10 10 11 11 12 12
    D — Góc ống đầu 68.0° 67.5° 68.0° 67.5° 68.0° 67.5° 68.0° 67.5° 68.0° 67.5° 68.0° 67.5°
    E — Ống trên hiệu dụng 56.3 56.4 59.8 59.9 61.4 61.5 63 63.2 65 65.1 67.5 67.7
    F — Chiều cao trục giữa 34.3 33.7
    Cỡ khung Chiều cao người lái (cm/inches ) Chiều dài đùi trong (Inseam)
    S 153.0 – 166.0 cm / 5’0.2″ – 5’3.8″ 72.0 -76.0 cm / 28.3″ – 29.9″
    M 161.0 – 172.0 cm / 5’3.4″ – 5’7.7″ 76.0 -81.0 cm / 29.9″ – 31.9″
    M/L 170.0 – 179.0 cm / 5’6.9″ – 5’10.5″ 80.0 -84.0 cm / 31.5″ – 33.1″
    L 177.0 – 188.0 cm / 5’9.7″ – 6’2.0″ 83.0 -88.0 cm / 32.7″ – 34.6″
    XL 186.0 – 196.0 cm / 6’1.2″ – 6’5.2″ 87.0 -92.0 cm / 34.3″ – 36.2″

    Giỏ hàng của tôi (0)
    • Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn