Xe đạp địa hình 2 phuộc TREK Top Fuel 5

79.000.000 đ

    Thêm vào giỏ hàng

    Nó phù hợp với bạn nếu...

    Bạn đã trót yêu xe đạp leo núi và đã sẵn sàng cho sự tự tin, khả năng bám đường và những gì từ một chiếc xe đạp địa hình 2 phuộc mang đến. Bạn muốn một bộ khung chắc chắn và cấu hình ổn, hiệu xuất cao mà không khiến bạn cháy túi.

    Công nghệ bạn được trang bị

    Khung nhôm Alpha Platinum Aluminium trọng lượng nhẹ tích hợp ngăn ngăn chứa phụ kiện ở ống dưới. Phuộc RockShox Recon hành trình 120 mm, giảm xóc sau X-Fusion Pro 2 hành trình 120 mm. Bộ truyền động Shimano Deore 1x12. Thêm vào đó, niềng Tubeless Ready, thắng đĩa dầu và cốt yên tăng giảm.

    Và trên tất cả là

    Một chiếc xe đạp 2 phuộc chắc chắn, cấu hình ổn với mức giá hấp dẫn. Mẫu xe đạp có nhiều điểm cộng trong dòng Top Fuel được tạo ra để chinh phục bất kỳ con đường nào.

     

    Quý khách vui lòng liên hệ:
     Địa chỉ: Số 10 ngách 17 ngõ 26 Nguyên Hồng, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội.
    0904.636.123
        Email: viethungcuong@gmail.com
        Website: Sunbike.vn

    • KHUNG

      Khung Alpha Platinum Aluminium ống cổ nở tapered, công nghệ Knock Block, tính năng đi dây âm sườn Control Freak, giáp bảo vệ ống downtube, chốt Mino Link, ABP, Boost148, hành trình shock 120 mm.

    • PHUỘC TRƯỚC

      RockShox Recon Silver RL, Solo Air, giảm chấn Motion Control, remote lockout, cổ phuộc nở tapered, 42 mm offset, Boost110, 15 mm Maxle Stealth, hành trình 120 mm

    • GIẢM XÓC SAU

      X-Fusion Pro 2, giảm chấn 2-position , 185 mm x 50 mm

    • KHOÁ PHUỘC

      RockShox OneLoc Sprint

    • HÀNH TRÌNH PHUỘC TỐI ĐA

      130mm

    • lốp XE  

      Size: S, M, M/L, L, XL, XXL Bontrager XT3 Expert, wire bead, 60 tpi, 29×2.40″ | Size: S, M, M/L, L, XL, XXL
      Bontrager XR4 Team Issue, Tubeless Ready (vỏ không ruột), Inner Strength sidewalls, aramid bead, 120 tpi, 29.x2.40″

    • PHỤ KIỆN lốp

      Size: S, M, M/L, L, XL, XXL Bontrager TLR sealant, 180 ml/6 oz | Size: S, M, M/L, L, XL, XXL Bontrager TLR valve, 50 mm

    • TRỤC BÁNH SAU

      Bontrager Switch thru-axle, removable lever

    • vành

      Alex MD35, tubeless compatible, 32-hole, 35mm width, presta valve

    • DÂY TIM

      Bontrager TLR

    • CỠ lốp LỚN NHẤT

      29×2.5″

    • TAY ĐỀ

      Shimano Deore M6100, 12-speed

    • ĐỀ SAU

      Shimano Deore M6100, long cage

    • GIÒ ĐẠP

      Size: S, M, M/L, L Shimano MT512, 30T ring, 55 mm chain line, 170 mm length | Size: XL, XXL Shimano MT512, 30T ring, 55 mm chain line, 175 mm length

    • TRỤC GIỮA

      Size: S, M, M/L, L, XL, XXL
      Shimano BB-MT501 BSA

       

      Size: S, M, M/L, L, XL, XXL
      Shimano SM-BB52, 73 mm, threaded external bearing

       

    • Ổ LÍP

      Size: S, M, M/L, L, XL, XXL
      Shimano SM-BB52, 73 mm, threaded external bearing

    • xích XE

      Shimano Deore M6100, 12-speed

    • CỠ ĐĨA LỚN NHẤT

      Max: 36T (oval – 34T) Min: 28T

    • BÀN ĐẠP

      Không đi kèm

    • YÊN XE

      Bontrager Arvada, steel rails, 138 mm width

    • CỐT YÊN

      Size: S TranzX JD-YSI-22PLQ, 100 mm travel, internal routing, 34.9 mm, 346 mm length | Size: M, M/L TranzX JD-YSI-22PLQ, 150 mm travel, internal routing, 34.9 mm, 454 mm length | Size: L, XL, XXL
      TranzX JD-YSI-22PLQ, 170 mm travel, internal routing, 34.9 mm, 497 mm length

    • TAY LÁI

      Size: S, M, M/L, L, XL, XXL Bontrager alloy, 31.8 mm, 15 mm rise, 750 mm width | Size: S, M, M/L, L, XL, XXL Bontrager Rhythm Comp, alloy, 31.8 mm, 15 mm rise, 750 mm width

    • TAY NẮM

      Bontrager XR Trail Comp, nylon lock-on

    • CỔ LÁI

      Bontrager Rhythm Comp, 31.8 mm, Knock Block, 0-degree, 50 mm length

    • BỘ CỔ

      Knock Block 2.0 Integrated, 72-degree radius (includes infinite-radius chip), sealed cartridge bearing, 1-1/8″ top, 1.5″ bottom

    • HỆ THỐNG phanh

      Shimano MT200 hydraulic disc

    • ĐĨA phanh

      Size: S, M, M/L, L, XL, XXL Shimano RT26, 6-bolt,180 mm | Size: S, M, M/L, L, XL, XXL Shimano RT26, 6-bolt,160 mm

    • TRỌNG LƯỢNG

      M – 11.30 kg / 24.92 lbs (với keo tubeless, không tính ruột)

    • TÚI PHỤ KIỆN ÂM SƯỜN

      Bontrager BITS Internal Frame Storage Bag

    • TẢI TRỌNG

      Trọng lượng tối đa giới hạn: 300 pounds (136kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe)

    Cỡ khung 15.5 15.5 17.5 17.5 18.5 18.5 19.5 19.5 21.5 21.5 23.5 23.5
    Cỡ khung số S S M M ML ML L L XL XL XXL XXL
    Thiết lập High Low High Low High Low High Low High Low High Low
    A — Ống ngồi 39.4 39.4 41.9 41.9 44.5 44.5 47 47 52.1 52.1 55.9 55.9
    B — Góc ống ngồi 68.5° 68.0° 68.5° 68.0° 68.5° 68.0° 68.5° 68.0° 68.5° 68.0° 68.5° 68.0°
    Góc ống ngồi hiệu dụng 75.5° 75.0° 75.5° 75.0° 75.5° 75.0° 75.5° 75.0° 75.5° 75.0° 75.5° 75.0°
    C — Chiều dài ống đầu 9 9 9 9 9 9 10 10 11 11 12 12
    D — Góc ống đầu 68.0° 67.5° 68.0° 67.5° 68.0° 67.5° 68.0° 67.5° 68.0° 67.5° 68.0° 67.5°
    E — Ống trên hiệu dụng 56.3 56.4 59.8 59.9 61.4 61.5 63 63.2 65 65.1 67.5 67.7
    F — Chiều cao trục giữa 34.3 33.7
    Cỡ khung Chiều cao người lái Chiều dài đùi trong (Inseam)
    S 153.0 – 166.0 cm 72.0 -76.0 cm
    M 161.0 – 172.0 cm 76.0 -81.0 cm
    M/L 170.0 – 179.0 cm 80.0 -84.0 cm
    L 177.0 – 188.0 cm 83.0 -88.0 cm
    XL 186.0 – 196.0 cm 87.0 -92.0 cm

    Giỏ hàng của tôi (0)
    • Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn