Xe đạp địa hình 2 phuộc TREK Fuel EX 9.7

109.000.000 đ

    Thêm vào giỏ hàng

    Nhà cung cấp:

    Nó phù hợp với bạn nếu

    Bạn đang tìm kiếm một chiếc xe địa hình hai phuộc khung carbon cao cấp để băng qua những cung đường trail mà bạn mơ ước, từ những đường mòn thoải theo triền đồi cho đến những đường đổ dốc với đủ loại chướng ngại vật đầy thử thách hay đơn giản hơn, chỉ là những hành trình dài khám phá những vùng núi xa xôi. Bạn đề cao ưu điểm của một khung xe nhẹ và hiệu suất của hệ thống giảm xóc hơn là một bộ truyền động cao cấp nhất có thể.

    Công nghệ bạn được trang bị

    Một khung xe Carbon OCLV Mountain siêu cứng và nhẹ, với giáp Carbon Armor bảo vệ ống dưới, phuộc trước FOX Rhythm 34 hành trình 140mm, giảm xóc sau FOX Float Performance 130mm với công nghệ giảm chấn độc quyền RE:aktiv của Trek. Một bộ truyền động cực rộng 1x12 SRAM NX/GX Eagle, một cốt yên nhún Bontrager Line, một bộ bánh xe carbon cao cấp Bontrager Line Comp 30 Tubeless Ready và một hệ thống thắng đĩa thủy lực với heo dầu 4 piston từ Shimano. Cuối cùng, bạn có một hệ thống chứa phụ kiện tích hợp bên trong khung sườn và tính năng quản lý dây cáp Control Freak để giúp bạn thiết lập dây cáp gọn gàng & tiện dụng hơn.

    Và trên tất cả là

    Hiệu suất giảm xóc hàng đầu của dòng xe Fuel EX trong một khung xe carbon siêu nhẹ và lì lợm để cuối cùng mang lại cho bạn trải nghiệm lái vui vẻ và phấn khích nhất. Chiếc xe đa dụng siêu ngầu này lao xuống dốc cực nhanh và ổn định, tuy nhiên vẫn đủ nhẹ nhàng, linh hoạt và bền bỉ để cùng bạn vượt qua bất cứ giải đua marathon nào.

    Quý khách vui lòng liên hệ:
     Địa chỉ: Số 10 ngách 17 ngõ 26 Nguyên Hồng, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội.
    0904.636.123
        Email: viethungcuong@gmail.com
        Website: Sunbike.vn

    • KHUNG

      Khung chính và khung sau OCLV Mountain Carbon, hệ thống chứa phụ kiện tích hợp trong khung sườn, ống đầu tapered, Knock Block, tính năng quản lý cáp âm sườn Control Freak, giáp Carbon Armor, ISCG 05, tay đòn magnesium, Mino Link, ABP, Boost148, hành trình khung 130mm

    • PHUỘC

      Fox Rhythm 34, lò xo hơi Float EVOL, giảm chấn GRIP, cổ phuộc tapered, 44mm offset, Boost110, 15mm Kabolt axle, hành trình 140mm

    • GIẢM XÓC SAU

      Size: XS , S Fox Performance Float EVOL, giảm chấn RE:aktiv 3-position, tinh chỉnh bởi Trek Suspension Lab, 210×52.5mm | Size: S , M , ML , L , XL , XXL Fox Performance Float EVOL, giảm chấn RE:aktiv 3-position, tinh chỉnh bởi Trek Suspension Lab, 210x55mm

    • BÁNH TRƯỚC

      Carbon, Bontrager Line Comp 30, Tubeless Ready, 6-bolt, Boost110, 15mm thru axle

    • BÁNH SAU

      Carbon, Bontrager Line Comp 30, Tubeless Ready, 6-bolt, Shimano 8/9/10 freehub, Boost148, 12mm thru axle

    • lốp XE

      Size: XS , S Bontrager XR4 Team Issue, Tubeless Ready, hông vỏ Inner Strength , talông aramid, 120 tpi, 27.5×2.60” | Size: S , M , ML , L , XL , XXL Bontrager XR4 Team Issue, Tubeless Ready, hông vỏ Inner Strength , talông aramid, 120 tpi, 29×2.60”

    • TAY ĐỀ

      SRAM NX Eagle, 12 speed

    • ĐỀ SAU

      SRAM GX Eagle

    • BỘ GIÒ ĐẠP

      Size: XS , S Truvativ Descendant 6k Eagle, DUB, 32T steel ring, Boost, dài 170mm | Size: M , ML , L , XL , XXL Truvativ Descendant 6k Eagle, DUB, 32T steel ring, Boost, dài 175mm

    • TRỤC GIỮA

      SRAM DUB, 92mm, PressFit

    • Ổ LÍP

      SRAM PG-1230 Eagle, 11-50, 12 speed

    • xích

      SRAM NX Eagle, 12 speed

    • BÀN ĐẠP

      Không bao gồm

    • YÊN XE

      Bontrager Arvada, ray yên chromoly rỗng, rộng 138mm

    • CỐT YÊN

      Size: XS , S Bontrager Line Dropper, hành trình 100mm, đi dây âm, 31.6mm, dài 345mm | Size: M , ML , L , XL , XXL Bontrager Line Dropper, hành trình 150mm, đi dây âm, 31.6mm, dài 440mm

    • TAY LÁI

      Bontrager Line, hợp kim nhôm, 35mm, nâng cao 27.5mm, rộng 780mm

    • BAO TAY NẮM

      Bontrager XR Trail Elite, alloy lock-on

    • CỔ LÁI

      Size: XS , S  Bontrager Line, 35mm, Knock Block, 0 degree, dài 40mm | Size: M , ML , L , XL Bontrager Line, 35mm, Knock Block, 0 degree, dài 50mm

    • BỘ CỔ

      Knock Block Integrated, cartridge bearing, 1-1/8” top, 1.5” bottom

    • phanh XE

      Thắng đĩa thủy lực 4 piston Shimano MT420

    • ĐĨA phanh

      Shimano RT66, 6-bolt, 180mm

    • PHỤ KIỆN

      Bontrager BITS Internal Frame Storage Bag

    • TRỌNG LƯỢNG

      M – 14.27 kg / 31.47 lbs (tính cả ruột xe)

    • TẢI TRỌNG

      Trọng lượng tối đa giới hạn: 300 pounds (136kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe)

     

    Cỡ khung

    L

    L

    M

    M

    ML

    ML

    S

    S

     

    Trạng thái khung

    Thấp

    Cao

    Thấp

    Cao

    Thấp

    Cao

    Thấp

    Cao

     

    Cỡ bánh

    29″

    29″

    29″

    29″

    29″

    29″

    27.5″

    27.5″

     

    Góc ống ngồi hiệu dụng

    75.5°

    75.0°

    75.5°

    75.0°

    75.5°

    75.0°

    75.5°

    75.0°

    C

    Chiều dài ống đầu

    10.5

    10.5

    10.0

    10.0

    10.5

    10.5

    10.0

    10.0

    D

    Góc ống đầu

    66.5°

    66.0°

    66.5°

    66.0°

    66.5°

    66.0°

    66.5°

    66.0°

    E

    Ống trên hiệu dụng

    63.3

    63.4

    60.2

    60.3

    61.8

    61.9

    56.7

    56.8

    F

    Chiều cao trục giữa

    34.6

    34.6

    34.6

    34.6

    34.6

    34.6

    34.1

    34.1

    G

    Độ rơi trục giữa

    2.7

    3.4

    2.8

    3.4

    2.7

    3.4

    1.4

    2.1

    H

    Chiều dài ống sên

    43.5

    43.7

    43.5

    43.7

    43.5

    43.7

    43.5

    43.7

    I

    Offset

    4.3

    4.3

    4.3

    4.3

    4.3

    4.3

    4.3

    4.3

    J

    Trail

    11.6

    11.9

    11.6

    11.9

    11.6

    11.9

    10.8

    11.1

    K

    Trục cơ sở

    121.0

    121.1

    117.8

    117.9

    119.5

    119.6

    114.3

    114.4

    L

    Chiều cao đứng thẳng

    75.6

    75.0

    74.8

    74.2

    75.1

    74.5

    70.6

    70.1

    M

    Độ với khung (Reach)

    47.5

    47.0

    44.5

    44.0

    46.0

    45.5

    42.0

    41.5

    N

    Chiều cao khung (Stack)

    60.9

    61.3

    60.5

    60.8

    60.9

    61.3

    56.8

    57.2

    Cỡ khung Chiều cao người lái (cm/inches ) Chiều dài đùi trong (Inseam)
    XS 137.0 – 155.0 cm / 4’5.9″ – 5’1.0″ 64.0 -73.0 cm / 25.2″ – 28.7″
    S 153.0 – 162.0 cm / 5’0.2″ – 5’3.8″ 72.0 -76.0 cm / 28.3″ – 29.9″
    M 161.0 – 172.0 cm / 5’3.4″ – 5’7.7″ 76.0 -81.0 cm / 29.9″ – 31.9″
    M/L 170.0 – 179.0 cm / 5’6.9″ – 5’10.5″ 80.0 -84.0 cm / 31.5″ – 33.1″
    L 177.0 – 188.0 cm / 5’9.7″ – 6’2.0″ 83.0 -88.0 cm / 32.7″ – 34.6″
    XL 186.0 – 196.0 cm / 6’1.2″ – 6’5.2″ 87.0 -92.0 cm / 34.3″ – 36.2″

    Giỏ hàng của tôi (0)
    • Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn